Bản dịch của từ Proforma invoice trong tiếng Việt

Proforma invoice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proforma invoice(Noun)

pɹəfˈɔɹmə ˈɪnvɔɪs
pɹəfˈɔɹmə ˈɪnvɔɪs
01

Một hóa đơn sơ bộ được gửi cho người mua trước giao dịch.

A preliminary bill of sale sent to buyers in advance of a transaction.

Ví dụ
02

Một tài liệu liệt kê giao dịch và chỉ ra cam kết của người bán để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá xác định.

A document that itemizes a transaction and indicates the commitment of the seller to deliver goods or services at specified prices.

Ví dụ
03

Một hóa đơn được gửi trước khi gửi hàng hoặc giao hàng, thường là cho mục đích hải quan.

An invoice that is sent in advance of a shipment or delivery of goods, usually for customs purposes.

Ví dụ