Bản dịch của từ Proforma invoice trong tiếng Việt

Proforma invoice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proforma invoice (Noun)

pɹəfˈɔɹmə ˈɪnvɔɪs
pɹəfˈɔɹmə ˈɪnvɔɪs
01

Một tài liệu liệt kê giao dịch và chỉ ra cam kết của người bán để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá xác định.

A document that itemizes a transaction and indicates the commitment of the seller to deliver goods or services at specified prices.

Ví dụ

The charity received a proforma invoice for 1000 books from Bookstore Inc.

Tổ chức từ thiện đã nhận hóa đơn proforma cho 1000 quyển sách từ Bookstore Inc.

They did not send a proforma invoice for the donated supplies.

Họ đã không gửi hóa đơn proforma cho các vật phẩm quyên góp.

Did the school request a proforma invoice for the new computers?

Trường học có yêu cầu hóa đơn proforma cho các máy tính mới không?

02

Một hóa đơn được gửi trước khi gửi hàng hoặc giao hàng, thường là cho mục đích hải quan.

An invoice that is sent in advance of a shipment or delivery of goods, usually for customs purposes.

Ví dụ

The proforma invoice was sent to the charity before the donation.

Hóa đơn proforma đã được gửi đến tổ chức từ thiện trước khi quyên góp.

They did not receive the proforma invoice before the event started.

Họ đã không nhận được hóa đơn proforma trước khi sự kiện bắt đầu.

Did you send the proforma invoice for the community project yet?

Bạn đã gửi hóa đơn proforma cho dự án cộng đồng chưa?

03

Một hóa đơn sơ bộ được gửi cho người mua trước giao dịch.

A preliminary bill of sale sent to buyers in advance of a transaction.

Ví dụ

The charity sent a proforma invoice for the fundraising event supplies.

Tổ chức từ thiện đã gửi hóa đơn proforma cho các vật dụng gây quỹ.

They did not receive a proforma invoice before the donation was made.

Họ không nhận được hóa đơn proforma trước khi khoản quyên góp được thực hiện.

Did the organization provide a proforma invoice for the community project?

Tổ chức có cung cấp hóa đơn proforma cho dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proforma invoice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proforma invoice

Không có idiom phù hợp