Bản dịch của từ Prognose trong tiếng Việt
Prognose
Verb
Prognose (Verb)
Ví dụ
Experts prognose a rise in unemployment by 10% this year.
Các chuyên gia dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng 10% trong năm nay.
They do not prognose positive outcomes for the upcoming social policies.
Họ không dự đoán kết quả tích cực cho các chính sách xã hội sắp tới.
Can economists prognose the effects of inflation on social programs?
Liệu các nhà kinh tế có thể dự đoán tác động của lạm phát lên các chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prognose
Không có idiom phù hợp