Bản dịch của từ Prognose trong tiếng Việt
Prognose
Prognose (Verb)
Experts prognose a rise in unemployment by 10% this year.
Các chuyên gia dự đoán tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng 10% trong năm nay.
They do not prognose positive outcomes for the upcoming social policies.
Họ không dự đoán kết quả tích cực cho các chính sách xã hội sắp tới.
Can economists prognose the effects of inflation on social programs?
Liệu các nhà kinh tế có thể dự đoán tác động của lạm phát lên các chương trình xã hội không?
Từ "prognose" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prognosis" và được sử dụng trong cả y học và thống kê để chỉ việc dự đoán kết quả tương lai dựa trên dữ liệu hiện có. Trong tiếng Anh, "prognose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ định việc ước lượng diễn biến của bệnh tật. Từ này phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "prognosis" là hình thức được sử dụng nhiều hơn ở Anh; cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng "prognosis" có vẻ phổ biến hơn trong ngôn ngữ chuyên môn.
Từ "prognose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prognosis", được kết hợp từ "pro" (trước) và "gnosis" (kiến thức, hiểu biết). Khái niệm này xuất phát từ việc tiên đoán hoặc dự đoán một sự kiện dựa trên kiến thức hiện có, đặc biệt trong bối cảnh y học. Trong lịch sử, từ "prognosis" đã được sử dụng để chỉ việc đánh giá diễn biến của bệnh tật. Ngày nay, "prognose" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để chỉ dự đoán về kết quả hoặc xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu sẵn có.
"Prognose" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài thi Listening và Reading, khi thảo luận về dự đoán hoặc phân tích xu hướng trong khoa học và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và nghiên cứu để chỉ dự đoán về tình trạng sức khỏe hoặc diễn biến của bệnh tật. Từ này mang sắc thái chuyên môn, phù hợp với các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu.