Bản dịch của từ Prognoses trong tiếng Việt
Prognoses
Prognoses (Noun)
Số nhiều của tiên lượng.
Plural of prognosis.
The experts provided several prognoses about social media trends in 2023.
Các chuyên gia đã đưa ra nhiều dự đoán về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
Many prognoses about social change were proven wrong in previous years.
Nhiều dự đoán về thay đổi xã hội đã được chứng minh là sai trong những năm trước.
What are the most accurate prognoses for social issues in 2024?
Dự đoán chính xác nhất về các vấn đề xã hội năm 2024 là gì?
Họ từ
Từ "prognoses" (số nhiều của "prognosis") chỉ sự dự đoán hoặc đánh giá về kết quả của một tình huống, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả khả năng hồi phục của bệnh nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự khác biệt về cách phát âm: "prognosis" phát âm theo âm tiết trong khi "prognoses" mang âm sắc mượt mà hơn. "Prognoses" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác như kinh tế và thời tiết để dự đoán xu hướng tương lai.
Từ “prognoses” xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prognōsis", có nghĩa là "dự đoán" hay "tiên đoán", từ gốc “pro-” (trước) và “gnōsis” (hiểu biết). Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Latin như "prognosis". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra không chỉ dùng trong y học để chỉ việc dự đoán tiến trình bệnh lý mà còn áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như kinh tế và tâm lý học, thể hiện sự phát triển của khoa học trong việc phân tích và dự liệu tình huống tương lai.
Từ "prognoses" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này thường cao trong ngữ cảnh y học, kinh tế và khoa học, nơi dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại rất quan trọng. Các tình huống phổ biến bao gồm dự đoán sự phát triển của dịch bệnh hoặc xu hướng kinh tế, cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển khả năng phân tích và dự đoán.