Bản dịch của từ Prognoses trong tiếng Việt

Prognoses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognoses (Noun)

pɹɑgnˈoʊsiz
pɹɑgnˈoʊsiz
01

Số nhiều của tiên lượng.

Plural of prognosis.

Ví dụ

The experts provided several prognoses about social media trends in 2023.

Các chuyên gia đã đưa ra nhiều dự đoán về xu hướng mạng xã hội năm 2023.

Many prognoses about social change were proven wrong in previous years.

Nhiều dự đoán về thay đổi xã hội đã được chứng minh là sai trong những năm trước.

What are the most accurate prognoses for social issues in 2024?

Dự đoán chính xác nhất về các vấn đề xã hội năm 2024 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prognoses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognoses

Không có idiom phù hợp