Bản dịch của từ Program loan trong tiếng Việt
Program loan
Noun [U/C]

Program loan (Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm lˈoʊn
pɹˈoʊɡɹˌæm lˈoʊn
01
Một loại khoản vay là một phần của một chương trình cụ thể, thường có những điều kiện hoặc lợi ích đặc biệt.
A type of loan that is part of a specific program, often with particular conditions or benefits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho cá nhân hoặc tổ chức như một phần của sáng kiến của chính phủ hoặc tổ chức.
Financial assistance provided to individuals or entities as part of a governmental or organizational initiative.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Program loan
Không có idiom phù hợp