Bản dịch của từ Program loan trong tiếng Việt
Program loan
Noun [U/C]

Program loan(Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm lˈoʊn
pɹˈoʊɡɹˌæm lˈoʊn
01
Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho cá nhân hoặc tổ chức như một phần của sáng kiến của chính phủ hoặc tổ chức.
Financial assistance provided to individuals or entities as part of a governmental or organizational initiative.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại khoản vay là một phần của một chương trình cụ thể, thường có những điều kiện hoặc lợi ích đặc biệt.
A type of loan that is part of a specific program, often with particular conditions or benefits.
Ví dụ
