Bản dịch của từ Program loan trong tiếng Việt

Program loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Program loan(Noun)

pɹˈoʊɡɹˌæm lˈoʊn
pɹˈoʊɡɹˌæm lˈoʊn
01

Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho cá nhân hoặc tổ chức như một phần của sáng kiến của chính phủ hoặc tổ chức.

Financial assistance provided to individuals or entities as part of a governmental or organizational initiative.

Ví dụ
02

Một kế hoạch cho vay được thiết kế để giúp người vay trong những hoàn cảnh nhất định, như người mua nhà lần đầu.

A loan scheme designed to help borrowers under certain circumstances, like first-time homebuyers.

Ví dụ
03

Một loại khoản vay là một phần của một chương trình cụ thể, thường có những điều kiện hoặc lợi ích đặc biệt.

A type of loan that is part of a specific program, often with particular conditions or benefits.

Ví dụ