Bản dịch của từ Proinflammatory trong tiếng Việt

Proinflammatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proinflammatory (Adjective)

01

(sinh học) tạo ra hoặc thúc đẩy tình trạng viêm.

Biology producing or promoting inflammation.

Ví dụ

His proinflammatory comments sparked a heated debate on social media.

Những lời bình luận kích thích gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.

Ignoring scientific evidence is not a proinflammatory behavior in social discussions.

Bỏ qua bằng chứng khoa học không phải là hành vi kích thích gây viêm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is it appropriate to use proinflammatory language in social interactions?

Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ kích thích gây viêm trong giao tiếp xã hội không?

Proinflammatory foods can negatively impact your health.

Thực phẩm gây viêm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.

Avoid consuming proinflammatory substances before the IELTS exam.

Hãy tránh tiêu thụ các chất gây viêm trước kỳ thi IELTS.

Proinflammatory (Noun)

01

(y học, hiếm) chất gây viêm.

Medicine rare an inflammatory substance.

Ví dụ

Proinflammatory agents can cause inflammation in the body.

Các tác nhân gây viêm có thể gây viêm trong cơ thể.

Avoid consuming proinflammatory foods before your IELTS exam.

Tránh tiêu thụ thực phẩm gây viêm trước kỳ thi IELTS của bạn.

Are proinflammatory substances harmful to our health in the long run?

Các chất gây viêm có hại cho sức khỏe chúng ta lâu dài không?

Proinflammatory drugs can worsen inflammation in the body.

Thuốc proinflammatory có thể làm tổn thương nhiều hơn trong cơ thể.

Avoid using proinflammatory substances before the IELTS speaking test.

Tránh sử dụng các chất proinflammatory trước bài kiểm tra nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proinflammatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proinflammatory

Không có idiom phù hợp