Bản dịch của từ Proinflammatory trong tiếng Việt
Proinflammatory

Proinflammatory (Adjective)
(sinh học) tạo ra hoặc thúc đẩy tình trạng viêm.
His proinflammatory comments sparked a heated debate on social media.
Những lời bình luận kích thích gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
Ignoring scientific evidence is not a proinflammatory behavior in social discussions.
Bỏ qua bằng chứng khoa học không phải là hành vi kích thích gây viêm trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is it appropriate to use proinflammatory language in social interactions?
Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ kích thích gây viêm trong giao tiếp xã hội không?
Proinflammatory foods can negatively impact your health.
Thực phẩm gây viêm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.
Avoid consuming proinflammatory substances before the IELTS exam.
Hãy tránh tiêu thụ các chất gây viêm trước kỳ thi IELTS.
Proinflammatory (Noun)
Proinflammatory agents can cause inflammation in the body.
Các tác nhân gây viêm có thể gây viêm trong cơ thể.
Avoid consuming proinflammatory foods before your IELTS exam.
Tránh tiêu thụ thực phẩm gây viêm trước kỳ thi IELTS của bạn.
Are proinflammatory substances harmful to our health in the long run?
Các chất gây viêm có hại cho sức khỏe chúng ta lâu dài không?
Proinflammatory drugs can worsen inflammation in the body.
Thuốc proinflammatory có thể làm tổn thương nhiều hơn trong cơ thể.
Avoid using proinflammatory substances before the IELTS speaking test.
Tránh sử dụng các chất proinflammatory trước bài kiểm tra nói IELTS.
Từ "proinflammatory" được sử dụng trong y học để chỉ các chất hoặc môi trường có khả năng kích thích phản ứng viêm trong cơ thể. Nó thường liên quan đến các cytokine, tế bào miễn dịch, hoặc các yếu tố gây viêm khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền mà người nói sinh sống.
Từ "proinflammatory" xuất phát từ tiền tố "pro-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pro" có nghĩa là "cho", và từ "inflammatory", bắt nguồn từ tiếng Latin "inflammare", nghĩa là "đốt cháy". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các yếu tố hoặc hợp chất kích thích quá trình viêm nhiễm trong cơ thể. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của chúng trong việc thúc đẩy phản ứng viêm, một cơ chế sinh lý quan trọng trong nhiều bệnh lý.
Từ "proinflammatory" thường được sử dụng trong các bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về viêm và phản ứng hệ miễn dịch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong xét nghiệm nghe và đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên ngành, "proinflammatory" được dùng để mô tả các yếu tố hoặc cytokine gây ra sự viêm, phản ánh vai trò của chúng trong nhiều bệnh lý như viêm khớp và bệnh tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp