Bản dịch của từ Project design trong tiếng Việt
Project design

Project design (Noun)
The project design for the community center aims to improve local engagement.
Thiết kế dự án cho trung tâm cộng đồng nhằm cải thiện sự tham gia địa phương.
The project design did not include input from local residents, which is essential.
Thiết kế dự án không bao gồm ý kiến từ cư dân địa phương, điều này là cần thiết.
What are the key elements of the project design for social initiatives?
Các yếu tố chính của thiết kế dự án cho các sáng kiến xã hội là gì?
The community project design aims to improve local parks in 2024.
Thiết kế dự án cộng đồng nhằm cải thiện các công viên địa phương vào năm 2024.
The project design does not include any funding for public transportation.
Thiết kế dự án không bao gồm bất kỳ kinh phí nào cho giao thông công cộng.
Does the project design address the needs of all community members?
Thiết kế dự án có giải quyết nhu cầu của tất cả các thành viên cộng đồng không?
Sự sắp xếp các yếu tố và nguồn lực trong một dự án để đạt được kết quả mong muốn.
The arrangement of elements and resources in a project to achieve desired outcomes.
The project design for the community center includes green spaces and playgrounds.
Thiết kế dự án cho trung tâm cộng đồng bao gồm không gian xanh và sân chơi.
The project design does not meet the needs of local residents.
Thiết kế dự án không đáp ứng nhu cầu của cư dân địa phương.
Does the project design consider environmental sustainability and community involvement?
Thiết kế dự án có xem xét tính bền vững môi trường và sự tham gia của cộng đồng không?