Bản dịch của từ Project design trong tiếng Việt

Project design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project design(Noun)

pɹˈɑdʒɛkt dɨzˈaɪn
pɹˈɑdʒɛkt dɨzˈaɪn
01

Quá trình xác định mục tiêu, phạm vi và cấu trúc của một dự án.

The process of defining the objectives, scope, and structure of a project.

Ví dụ
02

Một kế hoạch hoặc bản vẽ cho một nỗ lực công việc.

A plan or blueprint for a work endeavor.

Ví dụ
03

Sự sắp xếp các yếu tố và nguồn lực trong một dự án để đạt được kết quả mong muốn.

The arrangement of elements and resources in a project to achieve desired outcomes.

Ví dụ