Bản dịch của từ Promote the interests trong tiếng Việt

Promote the interests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promote the interests (Verb)

pɹəmˈoʊt ðɨ ˈɪntɹəsts
pɹəmˈoʊt ðɨ ˈɪntɹəsts
01

Hỗ trợ hoặc khuyến khích một nguyên nhân, chính sách hoặc mục tiêu.

To support or actively encourage a cause, policy, or aim.

Ví dụ

Organizations promote the interests of low-income families in our community.

Các tổ chức thúc đẩy lợi ích của các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.

They do not promote the interests of large corporations in their campaigns.

Họ không thúc đẩy lợi ích của các tập đoàn lớn trong các chiến dịch.

Do local governments promote the interests of small businesses effectively?

Các chính quyền địa phương có thúc đẩy lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ hiệu quả không?

02

Nâng lên vị trí cao hơn.

To raise to a higher rank or position.

Ví dụ

The organization aims to promote the interests of local communities effectively.

Tổ chức này nhằm nâng cao lợi ích của cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.

They do not promote the interests of marginalized groups in society.

Họ không nâng cao lợi ích của các nhóm thiệt thòi trong xã hội.

How can we promote the interests of youth in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao lợi ích của thanh niên trong thành phố?

03

Quảng cáo hoặc công bố một cái gì đó để tăng sức hấp dẫn hoặc doanh số.

To advertise or publicize something to increase its appeal or sales.

Ví dụ

Many organizations promote the interests of local communities in social projects.

Nhiều tổ chức thúc đẩy lợi ích của cộng đồng địa phương trong các dự án xã hội.

They do not promote the interests of marginalized groups effectively.

Họ không thúc đẩy lợi ích của các nhóm thiệt thòi một cách hiệu quả.

How can we promote the interests of youth in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy lợi ích của thanh niên trong thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promote the interests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promote the interests

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.