Bản dịch của từ Promotional content trong tiếng Việt

Promotional content

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promotional content(Noun)

pɹəmˈoʊʃənəl kˈɑntɛnt
pɹəmˈoʊʃənəl kˈɑntɛnt
01

Tài liệu được sản xuất với mục đích quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Material produced with the aim of promoting a product or service.

Ví dụ
02

Thông tin hoặc phương tiện được sử dụng cho mục đích quảng cáo.

Information or media used for advertising purposes.

Ví dụ
03

Nội dung được tạo ra để tăng cường nhận thức và sự quan tâm đối với một thương hiệu hoặc sản phẩm.

Content created to increase awareness and interest in a brand or product.

Ví dụ