Bản dịch của từ Prompt awareness trong tiếng Việt

Prompt awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prompt awareness (Noun)

pɹˈɑmpt əwˈɛɹnəs
pɹˈɑmpt əwˈɛɹnəs
01

Tình trạng nhận thức hoặc có ý thức về điều gì đó.

The quality of being aware or conscious of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái tỉnh táo và chú ý đến sự kiện hoặc thay đổi.

A state of being alert and attentive to events or changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng nhận biết và phản ứng với kích thích.

The ability to perceive and respond to stimuli.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prompt awareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prompt awareness

Không có idiom phù hợp