Bản dịch của từ Pronatalism trong tiếng Việt

Pronatalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pronatalism (Noun)

pɹˌɑnətˈæləsts
pɹˌɑnətˈæləsts
01

Sự ủng hộ hoặc khuyến khích, đặc biệt là của nhà nước, về việc có một gia đình đông con.

Advocacy or encouragement especially by the state of the practice of having a large family.

Ví dụ

Pronatalism policies promote large families.

Chính sách pronatalism khuyến khích gia đình đông con.

Some people disagree with pronatalism due to overpopulation concerns.

Một số người không đồng ý với pronatalism vì lo ngại quá tải dân số.

Is pronatalism effective in boosting birth rates in developed countries?

Chính sách pronatalism có hiệu quả trong tăng tỷ lệ sinh ở các nước phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pronatalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pronatalism

Không có idiom phù hợp