Bản dịch của từ Pronatalism trong tiếng Việt
Pronatalism
Pronatalism (Noun)
Sự ủng hộ hoặc khuyến khích, đặc biệt là của nhà nước, về việc có một gia đình đông con.
Advocacy or encouragement especially by the state of the practice of having a large family.
Pronatalism policies promote large families.
Chính sách pronatalism khuyến khích gia đình đông con.
Some people disagree with pronatalism due to overpopulation concerns.
Một số người không đồng ý với pronatalism vì lo ngại quá tải dân số.
Is pronatalism effective in boosting birth rates in developed countries?
Chính sách pronatalism có hiệu quả trong tăng tỷ lệ sinh ở các nước phát triển không?
Chủ nghĩa sinh sản (pronatalism) là một quan điểm hoặc chính sách thúc đẩy sự sinh sản và có con, thường được áp dụng nhằm tăng trưởng dân số trong xã hội. Chủ nghĩa này có thể được hiểu là sự ủng hộ của nhà nước hoặc cộng đồng đối với việc khuyến khích các cặp vợ chồng có nhiều con hơn. Trong nhiều trường hợp, chủ nghĩa sinh sản liên quan đến các chính sách hỗ trợ tài chính cho gia đình, chăm sóc trẻ em và giáo dục nhằm giảm bớt gánh nặng nuôi dạy con cái.
Từ "pronatalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai thành phần: "pro-" có nghĩa là "ủng hộ" và "natalis" có nghĩa là "sinh sản" hay "liên quan đến sinh đẻ". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội và chính trị về dân số vào thế kỷ 20, tập trung vào việc khuyến khích sinh con nhằm tăng cường dân số. Ngày nay, "pronatalism" liên quan đến các chính sách và phong trào khuyến khích sinh con, thường là để đối phó với tình trạng dân số già hoặc giảm thiểu.
"Pronatalism" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các chính sách hoặc quan điểm thúc đẩy tăng cường tỷ lệ sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về dân số và chính sách xã hội, có thể xuất hiện trong bài viết hoặc phần nói về các vấn đề dân số. Trong các ngữ cảnh khác, pronatalism thường được thảo luận trong các cuộc nghiên cứu về kinh tế, xã hội hoặc y tế, liên quan đến các chính sách hỗ trợ gia đình và ngợi ca giá trị của việc sinh sản trong xã hội.