Bản dịch của từ Property development trong tiếng Việt
Property development

Property development (Noun)
Quá trình xây dựng các tài sản mới hoặc cải thiện những tài sản hiện có để sử dụng cho mục đích thương mại hoặc dân cư.
The process of building new properties or improving existing ones for commercial or residential use.
Property development in urban areas can enhance community living standards significantly.
Phát triển bất động sản ở khu vực đô thị có thể nâng cao tiêu chuẩn sống.
Property development does not always benefit low-income families in the city.
Phát triển bất động sản không phải lúc nào cũng có lợi cho gia đình thu nhập thấp.
Is property development essential for improving social infrastructure in our neighborhoods?
Phát triển bất động sản có cần thiết để cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội không?
Phát triển bất động sản (property development) là quá trình lên kế hoạch, xây dựng và quản lý các dự án bất động sản, bao gồm nhà ở, thương mại và công nghiệp. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường liên kết phát triển bất động sản với quy định pháp lý chặt chẽ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh tính khả thi và lợi nhuận của dự án.
Từ "property" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprietas", mang nghĩa là quyền sở hữu, bắt nguồn từ "proprius", nghĩa là riêng tư hay thuộc về ai đó. "Development" xuất phát từ tiếng Latin "disvolvere", nghĩa là mở ra hoặc phát triển. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này phản ánh quá trình gia tăng giá trị và cải thiện tài sản thông qua xây dựng và quy hoạch, thể hiện tinh thần kinh tế và đầu tư trong thời đại hiện đại.
Thuật ngữ "property development" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề đô thị và kinh tế. Tần suất sử dụng của cụm từ này tại các phần Speaking và Reading cũng tăng lên trong các chủ đề liên quan đến đầu tư, bất động sản và quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, xây dựng, và bất động sản để chỉ quá trình phát triển và quản lý các dự án địa ốc.