Bản dịch của từ Property development trong tiếng Việt

Property development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Property development (Noun)

pɹˈɑpɚti dɨvˈɛləpmənt
pɹˈɑpɚti dɨvˈɛləpmənt
01

Quá trình xây dựng các tài sản mới hoặc cải thiện những tài sản hiện có để sử dụng cho mục đích thương mại hoặc dân cư.

The process of building new properties or improving existing ones for commercial or residential use.

Ví dụ

Property development in urban areas can enhance community living standards significantly.

Phát triển bất động sản ở khu vực đô thị có thể nâng cao tiêu chuẩn sống.

Property development does not always benefit low-income families in the city.

Phát triển bất động sản không phải lúc nào cũng có lợi cho gia đình thu nhập thấp.

Is property development essential for improving social infrastructure in our neighborhoods?

Phát triển bất động sản có cần thiết để cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/property development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Property development

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.