Bản dịch của từ Prorating trong tiếng Việt
Prorating

Prorating (Verb)
They are prorating the benefits for all eligible employees this month.
Họ đang phân chia các quyền lợi cho tất cả nhân viên đủ điều kiện tháng này.
The company is not prorating the bonuses for part-time workers.
Công ty không phân chia tiền thưởng cho nhân viên làm bán thời gian.
Are they prorating the costs for the community project this year?
Họ có đang phân chia chi phí cho dự án cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "prorating" là một thuật ngữ tài chính, có nghĩa là phân chia hoặc điều chỉnh một khoản chi phí, doanh thu hay ngân sách theo tỷ lệ hợp lý dựa trên thời gian hoặc các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "prorating" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "apportioning". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng nhìn chung chúng có ý nghĩa tương tự và được áp dụng trong kế toán và quản lý tài chính.
Từ "prorating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp từ "pro" (trước) và "rata" (kế hoạch, tỷ lệ). Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh kế toán và tài chính, nơi mà việc phân chia chi phí hoặc lợi ích dựa trên việc tính toán tỷ lệ hợp lý được coi trọng. Ngày nay, "prorating" được sử dụng phổ biến để mô tả hành động điều chỉnh hoặc phân chia chi phí theo tỷ lệ thời gian hoặc mức sử dụng, phù hợp với nguyên lý công bằng trong quản lý tài chính.
Thuật ngữ "prorating" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng hơn để mô tả các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán, chẳng hạn như khi tính toán chi phí thuê nhà hoặc phân bổ chi phí giữa các tháng. Sự xuất hiện của "prorating" thường liên quan đến việc tính toán tỷ lệ hoặc phân chia chi phí theo thời gian sử dụng.