Bản dịch của từ Prorogued trong tiếng Việt
Prorogued

Prorogued (Verb)
Đình chỉ một phiên họp của (quốc hội hoặc hội đồng lập pháp khác) mà không giải tán nó.
Discontinue a session of a parliament or other legislative assembly without dissolving it.
The parliament prorogued its session on March 15, 2023.
Nghị viện đã tạm ngừng phiên họp vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The committee did not prorogue the discussions about social policies.
Ủy ban đã không tạm ngừng các cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
Did the government prorogue any sessions last year?
Chính phủ đã tạm ngừng phiên họp nào vào năm ngoái không?
Họ từ
Từ "prorogued" là động từ quá khứ của "prorogue", có nghĩa là tạm ngừng hoặc hoãn lại một phiên họp của hội đồng hoặc cơ quan lập pháp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, liên quan đến Quốc hội. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hình thức này, thường thay bằng "adjourn". Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai biến thể liên quan đến ngữ cảnh sử dụng chính trị và pháp lý.
Từ "prorogued" bắt nguồn từ tiếng Latinh "prorogare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "hoãn lại". Tiền tố "pro-" có nghĩa là "về phía trước", kết hợp với động từ "rogare", có nghĩa là "hỏi" hoặc "đề xuất". Từ thời kỳ Trung Cổ, "prorogare" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc kéo dài thời gian của một cuộc họp hoặc phiên họp. Ngày nay, "prorogued" thường được dùng để chỉ việc hoãn lại hoặc kéo dài một cuộc họp, một phiên họp của cơ quan lập pháp.
Từ "prorogued" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hơn trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc họp, phiên họp của cơ quan lập pháp, và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị khi đề cập đến việc hoãn lại hoạt động của quốc hội. "Prorogued" ít phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường, phản ánh tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp