Bản dịch của từ Prosaic trong tiếng Việt
Prosaic
Prosaic (Adjective)
Her prosaic writing style made the story seem dull and uninteresting.
Phong cách viết tẻ nhạt của cô ấy làm câu chuyện trở nên nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
The prosaic speech at the event failed to captivate the audience.
Bài phát biểu tẻ nhạt tại sự kiện không thu hút được khán giả.
His prosaic approach to problem-solving lacked creativity and innovation.
Cách tiếp cận tẻ nhạt của anh ấy trong giải quyết vấn đề thiếu sáng tạo và đổi mới.
Dạng tính từ của Prosaic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prosaic Prosaic | More prosaic Tẻ nhạt hơn | Most prosaic Phổ biến nhất |
Họ từ
Từ "prosaic" trong tiếng Anh có nghĩa là tầm thường, thiếu sự sáng tạo, hoặc không thú vị. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều gì đó mang tính chất bình thường, ít chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương để chỉ những tác phẩm không mang tính nghệ thuật hoặc thiếu chiều sâu tư tưởng.
Từ "prosaic" xuất phát từ tiếng Latinh "prosaicus", có nghĩa là "thuộc về văn xuôi" (prosa), từ "prosa" là khái niệm chỉ hình thức văn chương không sử dụng vần điệu như thơ. Cách sử dụng từ này đã tiến hóa theo thời gian, đến thế kỷ 19, "prosaic" được sử dụng để mô tả những điều tầm thường, thiếu sự sáng tạo hoặc màu sắc. Sự chuyển biến này gợi lên ý nghĩa hiện tại về sự đơn điệu và thiếu hấp dẫn trong cả ngữ cảnh văn chương lẫn đời sống.
Từ "prosaic" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến văn học và nghệ thuật, mô tả những tác phẩm hoặc ý tưởng thiếu sự sáng tạo, chỉ mang tính chất thực tế. Nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đơn điệu trong cuộc sống hàng ngày hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự thiếu phong phú và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp