Bản dịch của từ Prosaicness trong tiếng Việt
Prosaicness

Prosaicness (Adjective)
The prosaicness of his speech disappointed many audience members at the event.
Sự tầm thường trong bài phát biểu của anh ấy khiến nhiều khán giả thất vọng.
Her essay lacked prosaicness, making it hard to engage readers.
Bài luận của cô ấy thiếu sự tầm thường, khiến độc giả khó tiếp thu.
Is the prosaicness of modern literature affecting social discussions today?
Liệu sự tầm thường của văn học hiện đại có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Prosaicness (Noun)
Phẩm chất của sự tầm thường; sự buồn tẻ hoặc tầm thường.
The quality of being prosaic dullness or ordinariness.
The prosaicness of daily life can be overwhelming for some individuals.
Sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày có thể áp đảo một số người.
The committee did not appreciate the prosaicness of his suggestions.
Ủy ban không đánh giá cao sự tầm thường trong các đề xuất của anh ấy.
Is the prosaicness of modern social events discouraging for young people?
Liệu sự tầm thường của các sự kiện xã hội hiện đại có làm nản lòng giới trẻ không?
Họ từ
Từ "prosaicness" đề cập đến tính chất tầm thường, thiếu sự sáng tạo hoặc thiếu sự thú vị. Nó thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc cách diễn đạt mà không có tính chất nghệ thuật hay huyền bí. Trong tiếng Anh, "prosaicness" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, người sử dụng có thể thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau khi nói, do sự khác biệt văn hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "prosaicness" xuất phát từ gốc Latin "prosaicus", mang ý nghĩa là "thuộc về văn xuôi". Từ này liên quan đến "prosa" có nghĩa là "văn xuôi", đối lập với thơ ca. Khái niệm "prosaicness" thể hiện sự thiếu sáng tạo, tính tầm thường, hoặc sự bình thường trong cách diễn đạt. Qua thời gian, nó đã phát triển thành một từ chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu cảm hứng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "prosaicness" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ thường đơn giản và trực tiếp hơn. Trong Writing và Reading, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, nhưng tần suất cũng không cao. Từ này được sử dụng để mô tả sự nhàm chán, tầm thường, thường xuất hiện trong các tình huống về nghệ thuật, văn học hoặc phân tích xã hội, nhằm chỉ trích sự thiếu sáng tạo hoặc sự đơn giản trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp