Bản dịch của từ Prosaicness trong tiếng Việt

Prosaicness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosaicness (Adjective)

pɹoʊzˈeɪɪknɛs
pɹoʊzˈeɪɪknɛs
01

Có phong cách hoặc cách diễn đạt của văn xuôi; thiếu vẻ đẹp thơ mộng.

Having the style or diction of prose lacking poetic beauty.

Ví dụ

The prosaicness of his speech disappointed many audience members at the event.

Sự tầm thường trong bài phát biểu của anh ấy khiến nhiều khán giả thất vọng.

Her essay lacked prosaicness, making it hard to engage readers.

Bài luận của cô ấy thiếu sự tầm thường, khiến độc giả khó tiếp thu.

Is the prosaicness of modern literature affecting social discussions today?

Liệu sự tầm thường của văn học hiện đại có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Prosaicness (Noun)

pɹoʊzˈeɪɪknɛs
pɹoʊzˈeɪɪknɛs
01

Phẩm chất của sự tầm thường; sự buồn tẻ hoặc tầm thường.

The quality of being prosaic dullness or ordinariness.

Ví dụ

The prosaicness of daily life can be overwhelming for some individuals.

Sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày có thể áp đảo một số người.

The committee did not appreciate the prosaicness of his suggestions.

Ủy ban không đánh giá cao sự tầm thường trong các đề xuất của anh ấy.

Is the prosaicness of modern social events discouraging for young people?

Liệu sự tầm thường của các sự kiện xã hội hiện đại có làm nản lòng giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prosaicness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosaicness

Không có idiom phù hợp