Bản dịch của từ Prosecutrix trong tiếng Việt
Prosecutrix

Prosecutrix (Noun)
The prosecutrix presented strong evidence against the defendant in court.
Người khởi kiện đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo tại tòa.
The prosecutrix did not feel safe after the trial ended.
Người khởi kiện không cảm thấy an toàn sau khi phiên tòa kết thúc.
Is the prosecutrix ready to testify in the upcoming trial?
Người khởi kiện đã sẵn sàng để làm chứng trong phiên tòa sắp tới chưa?
Từ "prosecutrix" là một danh từ trong lĩnh vực pháp lý, dùng để chỉ nữ bị đơn trong một vụ án hình sự, người cáo buộc một hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bởi từ "prosecutor" không phân biệt giới tính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý cổ. Ngày nay, "prosecutor" được ưa chuộng hơn ở cả Anh và Mỹ.
Từ "prosecutrix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "prosequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiến hành". Trong tiếng Latinh, hình thức nữ giới của danh từ tương ứng được hình thành, phản ánh vai trò của người phụ nữ trong quá trình tố tụng pháp lý. Lịch sử từ này gắn liền với thuật ngữ pháp lý, chỉ một người phụ nữ tham gia vào việc khởi kiện trong vụ án hình sự. Nghĩa hiện tại của "prosecutrix" thể hiện vai trò quan trọng của nữ giới trong hệ thống tư pháp.
Từ "prosecutrix" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì đây là thuật ngữ pháp lý cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật và các tài liệu liên quan đến tố tụng, thay vì trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ khởi kiện trong các vụ án hình sự, đặc biệt trong bối cảnh các vụ án xâm hại tình dục. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng khiến "prosecutrix" ít gặp trong các bài kiểm tra như IELTS, nơi từ vựng thường thiên về sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi.