Bản dịch của từ Proses trong tiếng Việt

Proses

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proses (Noun)

pɹˈoʊzɨz
pɹˈoʊzɨz
01

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể.

A series of actions or steps taken in order to achieve a particular end.

Ví dụ

The proses of community building requires active participation from every member.

Quá trình xây dựng cộng đồng đòi hỏi sự tham gia tích cực từ mọi thành viên.

The city did not follow a clear proses for social development.

Thành phố không theo một quy trình rõ ràng cho sự phát triển xã hội.

What is the proses for organizing a neighborhood clean-up event?

Quy trình tổ chức sự kiện dọn dẹp khu phố là gì?

Dạng danh từ của Proses (Noun)

SingularPlural

Prose

Proses

Proses (Verb)

pɹˈoʊzɨz
pɹˈoʊzɨz
01

Soạn hoặc chuyển thành văn xuôi.

Compose or convert into prose.

Ví dụ

Many students proses their ideas before writing essays for IELTS.

Nhiều sinh viên chuyển đổi ý tưởng của họ trước khi viết bài luận cho IELTS.

They do not proses their thoughts clearly in the speaking test.

Họ không chuyển đổi suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong bài kiểm tra nói.

How do you proses your opinions in social discussions?

Bạn chuyển đổi ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proses

Không có idiom phù hợp