Bản dịch của từ Prosopopoeia trong tiếng Việt
Prosopopoeia

Prosopopoeia (Noun)
Her prosopopoeia of the city depicted it as a lonely giant.
Sự nhân cách hóa của cô về thành phố mô tả nó như một con khổng lồ cô đơn.
The essay lacked depth due to the absence of prosopopoeia.
Bài luận thiếu sâu sắc do thiếu sự nhân cách hóa.
Did the poet use prosopopoeia to bring life to the mountains?
Nhà thơ có sử dụng sự nhân cách hóa để đem đến sự sống cho núi không?
Using prosopopoeia in IELTS essays can make them more engaging.
Sử dụng prosopopoeia trong bài luận IELTS có thể làm cho chúng hấp dẫn hơn.
Avoid prosopopoeia when discussing factual information in IELTS speaking.
Tránh sử dụng prosopopoeia khi thảo luận thông tin chính xác trong IELTS nói.
Họ từ
Prosopopoeia, một thuật ngữ trong ngữ học, chỉ sự nhân cách hóa hoặc việc đại diện cho một người, một đối tượng, hoặc ý tưởng qua lời nói hoặc hình thức nghệ thuật. Trong văn học, nó thường được sử dụng để tạo ra sự sống động cho các đối tượng vô tri hoặc các khái niệm trừu tượng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm tùy thuộc vào ngữ điệu từng vùng.
Prosopopoeia xuất phát từ tiếng Latinh "prosopopoeia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "prosōpopoiia", mang nghĩa là "tạo hình dáng cho khuôn mặt". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc nhân hóa các khái niệm trừu tượng hoặc vật vô tri bằng cách gán cho chúng các đặc điểm hoặc hành động của con người. Truyền thống văn học đã sử dụng prosopopoeia để tạo ra sự kết nối cảm xúc và làm nổi bật những ý tưởng phức tạp, giữ vai trò quan trọng trong việc truyền tải biểu đạt và mạch cảm xúc trong các tác phẩm.
Prosopopoeia, một thuật ngữ trong ngữ văn, chỉ sự nhân hóa hoặc việc miêu tả một đối tượng trừu tượng như một con người. Trong các phần thi IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất hàn lâm và chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về phong cách văn học. Ngoài ra, prosopopoeia cũng thường gặp trong văn chương, đồng phục, hoặc các tác phẩm nghệ thuật nhằm thể hiện ý tưởng một cách sinh động hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp