Bản dịch của từ Prospective wife trong tiếng Việt
Prospective wife

Prospective wife (Noun)
Maria is my prospective wife; we plan to marry next year.
Maria là vợ sắp cưới của tôi; chúng tôi dự định cưới năm tới.
My prospective wife is not from the same city as me.
Vợ sắp cưới của tôi không đến từ cùng thành phố với tôi.
Is Jane your prospective wife for the wedding in June?
Jane có phải là vợ sắp cưới của bạn cho đám cưới tháng Sáu không?
Prospective wife (Adjective)
Maria is a prospective wife for John after their engagement last month.
Maria là vợ tương lai của John sau khi họ đính hôn tháng trước.
She is not a prospective wife for anyone at this time.
Cô ấy không phải là vợ tương lai của ai vào lúc này.
Is Sarah a prospective wife for Tom after their recent date?
Sarah có phải là vợ tương lai của Tom sau buổi hẹn hò gần đây không?
Từ "prospective wife" chỉ đến một người phụ nữ có khả năng trở thành vợ trong tương lai, thường được nhắc đến trong bối cảnh hôn nhân hoặc mối quan hệ nghiêm túc. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó, phát âm và ý nghĩa của nó đều nhất quán trên cả hai biến thể. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dự định kết hôn, thể hiện sự kỳ vọng về một mối quan hệ lâu dài.
Từ "prospective" bắt nguồn từ tiếng Latinh "prospectivus", có nghĩa là "nhìn thấy trước" từ động từ "prospicere", gồm hai phần "pro-" (trước) và "spicere" (nhìn). Lịch sử từ này phản ánh ý niệm về sự dự đoán hoặc kỳ vọng. Trong ngữ cảnh "prospective wife", từ này chỉ người phụ nữ tiềm năng sẽ trở thành vợ, mang ý nghĩa liên quan đến sự mong đợi và hoạch định cho tương lai trong mối quan hệ hôn nhân.
Cụm từ "prospective wife" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến thảo luận về các mối quan hệ và hôn nhân. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh xã hội học và tâm lý học. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các bài viết, hội thảo hoặc cuộc thảo luận về sự mong đợi, tiềm năng, và lựa chọn trong mối quan hệ hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp