Bản dịch của từ Prospective wife trong tiếng Việt

Prospective wife

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prospective wife (Noun)

pɹəspˈɛktɨv wˈaɪf
pɹəspˈɛktɨv wˈaɪf
01

Một người phụ nữ mà một người đã đính hôn.

A woman who a person is engaged to marry.

Ví dụ

Maria is my prospective wife; we plan to marry next year.

Maria là vợ sắp cưới của tôi; chúng tôi dự định cưới năm tới.

My prospective wife is not from the same city as me.

Vợ sắp cưới của tôi không đến từ cùng thành phố với tôi.

Is Jane your prospective wife for the wedding in June?

Jane có phải là vợ sắp cưới của bạn cho đám cưới tháng Sáu không?

Prospective wife (Adjective)

pɹəspˈɛktɨv wˈaɪf
pɹəspˈɛktɨv wˈaɪf
01

Mong đợi hoặc mong đợi xảy ra hoặc trở thành một cái gì đó.

Expected or expecting to happen or become something.

Ví dụ

Maria is a prospective wife for John after their engagement last month.

Maria là vợ tương lai của John sau khi họ đính hôn tháng trước.

She is not a prospective wife for anyone at this time.

Cô ấy không phải là vợ tương lai của ai vào lúc này.

Is Sarah a prospective wife for Tom after their recent date?

Sarah có phải là vợ tương lai của Tom sau buổi hẹn hò gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prospective wife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prospective wife

Không có idiom phù hợp