Bản dịch của từ Prosy trong tiếng Việt
Prosy

Prosy (Adjective)
(đặc biệt là lời nói hoặc chữ viết) không thể hiện trí tưởng tượng; tầm thường hoặc buồn tẻ.
Especially of speech or writing showing no imagination commonplace or dull.
His prosy speech bored everyone at the social event last night.
Bài phát biểu nhàm chán của anh ấy đã làm mọi người chán ghét tại sự kiện xã hội tối qua.
The prosy article did not attract any readers in the community.
Bài viết nhàm chán không thu hút được độc giả nào trong cộng đồng.
Is her prosy writing affecting the interest in social issues?
Việc viết nhàm chán của cô ấy có ảnh hưởng đến sự quan tâm về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "prosy" là tính từ dùng để mô tả một phong cách viết lách hay diễn đạt không sinh động, thiếu sự hấp dẫn và sáng tạo. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích những tác phẩm văn học có chất lượng kém do sự tầm thường và thiếu màu sắc. Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "prosy" thường ít được dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các phân tích văn học.
Từ "prosy" xuất phát từ gốc Latin "prosa", có nghĩa là "văn xuôi", phản ánh sự đối lập với thơ ca. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "prosy" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học không có tính nghệ thuật, mang tính chất tầm thường hay nhàm chán. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến thể loại văn học mà còn mô tả những thứ thiếu sự sáng tạo hoặc hấp dẫn, thể hiện sự châm biếm trong cách dùng ngôn ngữ.
Từ "prosy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, "prosy" thường được sử dụng để mô tả tác phẩm văn học hoặc phong cách viết thiếu sự sáng tạo, nhàm chán. Nó xuất hiện trong các bài bình luận văn học hoặc phân tích kiểu viết. Từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về phong cách, tính chất nghệ thuật của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất