Bản dịch của từ Protuberancy trong tiếng Việt
Protuberancy

Protuberancy (Noun)
Một vật nhô ra từ một vật khác; hình chiếu tròn hoặc sưng tấy; = "sự lồi lên". bây giờ hiếm.
A thing that protrudes from something else a rounded projection or swelling protuberance now rare.
The protuberancy on the statue's head caught everyone's attention during the event.
Sự nhô ra trên đầu bức tượng thu hút sự chú ý của mọi người trong sự kiện.
There was no protuberancy on the new social sculpture in the park.
Không có sự nhô ra nào trên bức tượng xã hội mới trong công viên.
Is the protuberancy on the building's facade intentional or accidental?
Sự nhô ra trên mặt tiền của tòa nhà có phải là cố ý không?
"Protuberancy" là thuật ngữ chỉ sự nhô ra hoặc phần lồi lên của một cấu trúc nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và y học để miêu tả các khối u hoặc cấu trúc trên bề mặt cơ thể. Từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi "protuberance" thường được ưa chuộng hơn. Về phát âm, "protuberancy" được nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai, trong khi "protuberance" nhấn mạnh ở âm tiết đầu. Sự khác biệt chính giữa hai từ này phần lớn nằm ở cách sử dụng và tần suất.
Từ "protuberancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protuberare", có nghĩa là "nhô ra". Tiền tố "pro-" biểu thị sự tiến về phía trước, còn "tuber" mang nghĩa là khối u hay bọng, chỉ một phần nhô ra. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như y học và địa chất để mô tả sự lồi lên hoặc nhô ra của bề mặt. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên dấu ấn của lịch sử ngôn ngữ, thể hiện sự phát triển của khái niệm vật lý và hình học.
Từ "protuberancy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học và y học. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hình thái hoặc cấu trúc nổi bật trong các nghiên cứu giải phẫu, địa chất, hoặc thậm chí trong mô tả nghệ thuật. Việc hiểu sâu về từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến các hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp