Bản dịch của từ Proudest trong tiếng Việt
Proudest

Proudest (Adjective)
Cảm thấy niềm vui hoặc sự hài lòng sâu sắc do thành tích, phẩm chất hoặc tài sản của chính mình.
Feeling deep pleasure or satisfaction as a result of ones own achievements qualities or possessions.
She felt the proudest after winning the community service award last year.
Cô cảm thấy tự hào nhất sau khi nhận giải thưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.
He is not the proudest person in our social group.
Anh ấy không phải là người tự hào nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Are you the proudest of your achievements in social work?
Bạn có phải là người tự hào nhất về những thành tựu trong công việc xã hội không?
Dạng tính từ của Proudest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proud Tự hào | Prouder Tự hào hơn | Proudest Tự hào nhất |
Proudest (Adverb)
(so sánh nhất của 'tự hào') với cảm giác vui sướng hoặc hài lòng sâu sắc.
Superlative of proudly with a feeling of deep pleasure or satisfaction.
I felt the proudest when my friend won the community award.
Tôi cảm thấy tự hào nhất khi bạn tôi giành giải thưởng cộng đồng.
She is not the proudest person in our social group.
Cô ấy không phải là người tự hào nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Are you the proudest of your achievements in community service?
Bạn có phải là người tự hào nhất về thành tựu của mình trong phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "proudest" là dạng so sánh nhất của tính từ "proud", mang ý nghĩa diễn tả cảm giác tự hào nhất mà một cá nhân có thể cảm nhận được. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai chuẩn tiếng, với âm tiết nhấn mạnh và ngữ điệu khác nhau. "Proudest" thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt trong nhiều ngữ cảnh, từ cá nhân đến xã hội.
Từ "proudest" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "proude", xuất phát từ gốc tiếng La-tinh "prodesse", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có lợi". Từ "proud" trước đây biểu thị sự tự hào và kiêu hãnh về bản thân hoặc thành tựu cá nhân. Khi thêm hậu tố "-est", "proudest" diễn tả mức độ cao nhất của sự tự hào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ nhất về niềm tự hào trong bối cảnh cá nhân hoặc tập thể.
Từ "proudest" là dạng so sánh nhất của tính từ "proud", thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện cảm xúc tích cực về thành tựu hoặc những đặc điểm cá nhân. Trong các phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh miêu tả cảm xúc hoặc thành tựu cá nhân. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thông thường như bài diễn văn, bài viết tự sự hay các cuộc trò chuyện về niềm tự hào. Tần suất xuất hiện trong các bối cảnh này tương đối thấp, nhưng vẫn là một phần quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



