Bản dịch của từ Provided that trong tiếng Việt
Provided that

Provided that (Conjunction)
Với điều kiện hoặc sự hiểu biết đó; nếu như.
On the condition or understanding that if.
People can travel freely, provided that they follow local laws.
Mọi người có thể đi lại tự do, với điều kiện họ tuân thủ luật địa phương.
Students cannot participate in the event, provided that they are late.
Sinh viên không thể tham gia sự kiện, với điều kiện họ đến muộn.
Can we organize a picnic, provided that it doesn't rain?
Chúng ta có thể tổ chức một buổi dã ngoại, với điều kiện trời không mưa?
Provided that (Phrase)
You can attend the event provided that you register by Friday.
Bạn có thể tham gia sự kiện với điều kiện bạn đăng ký trước thứ Sáu.
They will not support the project provided that it lacks community input.
Họ sẽ không hỗ trợ dự án nếu nó thiếu ý kiến từ cộng đồng.
Will the program continue provided that funding is secured?
Chương trình sẽ tiếp tục nếu nguồn tài trợ được đảm bảo không?
"Cụm từ 'provided that' là một liên từ điều kiện trong tiếng Anh, mang nghĩa là 'với điều kiện là' hoặc 'nếu'. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống chỉ xảy ra khi có một điều kiện nhất định được đáp ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'provided that' được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, 'provided that' có thể được thay thế bằng 'as long as' hay 'if' để tạo sự linh hoạt trong lối diễn đạt".
Cụm từ "provided that" xuất phát từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đảm bảo". Từ này được hình thành từ hai phần: "pro-" nghĩa là "trước" và "videre" nghĩa là "nhìn". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và văn bản hợp thức để chỉ điều kiện cần thiết cho sự tồn tại hoặc hiệu lực của một tuyên bố. Sự kết hợp giữa yếu tố điều kiện và sự chuẩn bị phản ánh sự cần thiết phải có những điều kiện tiên quyết trong các khế ước và thỏa thuận.
Cụm từ "provided that" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt điều kiện hoặc giả thuyết. Tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật, và khi đưa ra điều kiện trong các cuộc thảo luận. Cụm từ này có thể thấy trong các tình huống như quy định, điều khoản hợp đồng, hay các giả thuyết trong nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh các mối quan hệ điều kiện giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



