Bản dịch của từ Provided that trong tiếng Việt
Provided that

Provided that(Phrase)
Provided that(Conjunction)
Với điều kiện hoặc sự hiểu biết đó; nếu như.
On the condition or understanding that if.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'provided that' là một liên từ điều kiện trong tiếng Anh, mang nghĩa là 'với điều kiện là' hoặc 'nếu'. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống chỉ xảy ra khi có một điều kiện nhất định được đáp ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'provided that' được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, 'provided that' có thể được thay thế bằng 'as long as' hay 'if' để tạo sự linh hoạt trong lối diễn đạt".
Cụm từ "provided that" xuất phát từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đảm bảo". Từ này được hình thành từ hai phần: "pro-" nghĩa là "trước" và "videre" nghĩa là "nhìn". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và văn bản hợp thức để chỉ điều kiện cần thiết cho sự tồn tại hoặc hiệu lực của một tuyên bố. Sự kết hợp giữa yếu tố điều kiện và sự chuẩn bị phản ánh sự cần thiết phải có những điều kiện tiên quyết trong các khế ước và thỏa thuận.
Cụm từ "provided that" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt điều kiện hoặc giả thuyết. Tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật, và khi đưa ra điều kiện trong các cuộc thảo luận. Cụm từ này có thể thấy trong các tình huống như quy định, điều khoản hợp đồng, hay các giả thuyết trong nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh các mối quan hệ điều kiện giữa các yếu tố khác nhau.
"Cụm từ 'provided that' là một liên từ điều kiện trong tiếng Anh, mang nghĩa là 'với điều kiện là' hoặc 'nếu'. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống chỉ xảy ra khi có một điều kiện nhất định được đáp ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'provided that' được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, 'provided that' có thể được thay thế bằng 'as long as' hay 'if' để tạo sự linh hoạt trong lối diễn đạt".
Cụm từ "provided that" xuất phát từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đảm bảo". Từ này được hình thành từ hai phần: "pro-" nghĩa là "trước" và "videre" nghĩa là "nhìn". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và văn bản hợp thức để chỉ điều kiện cần thiết cho sự tồn tại hoặc hiệu lực của một tuyên bố. Sự kết hợp giữa yếu tố điều kiện và sự chuẩn bị phản ánh sự cần thiết phải có những điều kiện tiên quyết trong các khế ước và thỏa thuận.
Cụm từ "provided that" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt điều kiện hoặc giả thuyết. Tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật, và khi đưa ra điều kiện trong các cuộc thảo luận. Cụm từ này có thể thấy trong các tình huống như quy định, điều khoản hợp đồng, hay các giả thuyết trong nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh các mối quan hệ điều kiện giữa các yếu tố khác nhau.
