Bản dịch của từ Provirus trong tiếng Việt
Provirus

Provirus (Noun)
Scientists discovered a provirus in the human genome.
Nhà khoa học đã phát hiện một provirus trong gen học của con người.
The provirus integrated itself into the host cell's DNA.
Provirus đã hòa nhập vào DNA của tế bào chủ.
Understanding provirus behavior is crucial for medical advancements.
Hiểu hành vi của provirus là rất quan trọng cho sự tiến bộ y học.
Họ từ
Provirus là một dạng virus đã tích hợp vào DNA của tế bào chủ, thường gặp trong các virus retrovirus như HIV. Sau khi tích hợp, provirus có thể duy trì trạng thái ngủ yên hoặc kích hoạt để sản xuất ra virus mới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học phân tử và nghiên cứu vi sinh vật.
Từ "provirus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "virus" có nghĩa là "độc tố" hoặc "chất độc". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực vi sinh học để mô tả dạng virus không hoạt động, thường là DNA, được tích hợp vào DNA của tế bào chủ. Sự phát triển và sử dụng từ này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu về cơ chế tác động của virus trong sinh học phân tử.
Từ "provirus" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và vi sinh vật học. Từ "provirus" thường được đề cập trong các tình huống thảo luận về virus và cách chúng xâm nhập vào DNA của tế bào chủ. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực khoa học.