Bản dịch của từ Provirus trong tiếng Việt

Provirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provirus (Noun)

pɹəvˈɪɹəs
pɹəvˈɪɹəs
01

Vật liệu di truyền của virus được tích hợp vào và có khả năng sao chép cùng với bộ gen của tế bào chủ.

The genetic material of a virus as incorporated into, and able to replicate with, the genome of a host cell.

Ví dụ

Scientists discovered a provirus in the human genome.

Nhà khoa học đã phát hiện một provirus trong gen học của con người.

The provirus integrated itself into the host cell's DNA.

Provirus đã hòa nhập vào DNA của tế bào chủ.

Understanding provirus behavior is crucial for medical advancements.

Hiểu hành vi của provirus là rất quan trọng cho sự tiến bộ y học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provirus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provirus

Không có idiom phù hợp