Bản dịch của từ Provocatively trong tiếng Việt
Provocatively

Provocatively (Adverb)
Theo cách gây ra sự tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là có chủ ý.
In a way that causes anger or another strong reaction especially deliberately.
She spoke provocatively about controversial topics in her IELTS essay.
Cô ấy nói gợi cảm về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.
He avoided speaking provocatively to maintain a friendly atmosphere during the IELTS speaking test.
Anh ta tránh nói gợi cảm để duy trì bầu không khí thân thiện trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did she realize that speaking provocatively might affect her IELTS score?
Liệu cô ấy có nhận ra rằng nói gợi cảm có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của mình không?
Dạng trạng từ của Provocatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Provocatively Khiêu khích | - | - |
Họ từ
Từ "provocatively" là một trạng từ mô tả hành động hoặc cách thức mà một người hoặc sự việc làm điều gì đó nhằm kích thích, gây tranh cãi hoặc khêu gợi sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội, trong khi tại Mỹ, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ "provocatively" xuất phát từ gốc Latin "provocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "thách thức". Với tiền tố "pro-" biểu thị sự ở phía trước và động từ "vocare" có nghĩa là "gọi", từ này mang ý nghĩa châm biếm hoặc kích thích phản ứng. Trong tiếng Anh hiện đại, "provocatively" được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách thức gây tranh cãi, khơi gợi suy nghĩ, hoặc kích thích cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "provocatively" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, thường liên quan đến việc thể hiện quan điểm hay tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, thái độ hoặc ngôn ngữ có tính chất khiêu khích, gây tranh cãi, ví dụ như trong phê bình nghệ thuật, chính trị hoặc truyền thông. Sự xuất hiện của từ này phản ánh một chiến lược giao tiếp nhằm thu hút sự chú ý hoặc kích thích phản ứng từ người khác.