Bản dịch của từ Provocatively trong tiếng Việt

Provocatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provocatively (Adverb)

pɹəvˈɑkətɪvli
pɹoʊvˈɑkətɪvli
01

Theo cách gây ra sự tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là có chủ ý.

In a way that causes anger or another strong reaction especially deliberately.

Ví dụ

She spoke provocatively about controversial topics in her IELTS essay.

Cô ấy nói gợi cảm về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.

He avoided speaking provocatively to maintain a friendly atmosphere during the IELTS speaking test.

Anh ta tránh nói gợi cảm để duy trì bầu không khí thân thiện trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did she realize that speaking provocatively might affect her IELTS score?

Liệu cô ấy có nhận ra rằng nói gợi cảm có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của mình không?

Dạng trạng từ của Provocatively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Provocatively

Khiêu khích

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provocatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provocatively

Không có idiom phù hợp