Bản dịch của từ Prowess trong tiếng Việt
Prowess

Prowess (Noun)
His prowess in combat earned him respect among his peers.
Sức mạnh của anh ấy trong trận đánh đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp của anh ấy.
She demonstrated her prowess by fearlessly standing up for her beliefs.
Cô ấy đã chứng minh sự dũng cảm của mình bằng cách không sợ hãi đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.
The knight's prowess in battle was unmatched, leading to many victories.
Sức mạnh của hiệp sĩ trong trận đánh không thể sánh kịp, dẫn đến nhiều chiến thắng.
Kỹ năng hoặc chuyên môn trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
Skill or expertise in a particular activity or field.

Her prowess in public speaking impressed everyone at the event.
Khả năng xuất sắc trong nói công khai của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện.
His prowess in networking helped him build strong connections in society.
Khả năng chuyên môn trong mạng lưới giúp anh ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
The company's prowess in social media marketing led to increased brand awareness.
Khả năng chuyên môn trong tiếp thị truyền thông xã hội của công ty dẫn đến sự nhận thức thương hiệu tăng lên.