Bản dịch của từ Prowess trong tiếng Việt

Prowess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prowess (Noun)

pɹˈaʊəs
pɹˈaʊɪs
01

Sự dũng cảm trong trận chiến.

Bravery in battle.

Ví dụ

His prowess in combat earned him respect among his peers.

Sức mạnh của anh ấy trong trận đánh đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp của anh ấy.

She demonstrated her prowess by fearlessly standing up for her beliefs.

Cô ấy đã chứng minh sự dũng cảm của mình bằng cách không sợ hãi đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.

The knight's prowess in battle was unmatched, leading to many victories.

Sức mạnh của hiệp sĩ trong trận đánh không thể sánh kịp, dẫn đến nhiều chiến thắng.

02

Kỹ năng hoặc chuyên môn trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.

Skill or expertise in a particular activity or field.

Ví dụ

Her prowess in public speaking impressed everyone at the event.

Khả năng xuất sắc trong nói công khai của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện.

His prowess in networking helped him build strong connections in society.

Khả năng chuyên môn trong mạng lưới giúp anh ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

The company's prowess in social media marketing led to increased brand awareness.

Khả năng chuyên môn trong tiếp thị truyền thông xã hội của công ty dẫn đến sự nhận thức thương hiệu tăng lên.

Dạng danh từ của Prowess (Noun)

SingularPlural

Prowess

-

Kết hợp từ của Prowess (Noun)

CollocationVí dụ

Athletic prowess

Tài năng thể thao

His athletic prowess impressed everyone at the sports competition.

Tài năng thể thao của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người tại cuộc thi thể thao.

Military prowess

Sự dũng mãnh quân sự

His military prowess was evident during the training exercises.

Sức mạnh quân sự của anh ấy đã rõ ràng trong quá trình tập luyện.

Intellectual prowess

Sức mạnh trí tuệ

Her intellectual prowess in solving complex problems impressed everyone.

Sức mạnh trí tuệ của cô ấy trong giải quyết vấn đề phức tạp đã làm ấn tượng mọi người.

Manufacturing prowess

Sức mạnh sản xuất

His manufacturing prowess led to the creation of 100 new jobs.

Khả năng sản xuất của anh ấy dẫn đến việc tạo ra 100 công việc mới.

Technological prowess

Khả năng công nghệ cao

His technological prowess in creating social media platforms is unparalleled.

Khả năng công nghệ của anh ấy trong việc tạo ra các nền tảng truyền thông xã hội là không thể so sánh được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prowess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prowess

Không có idiom phù hợp