Bản dịch của từ Prowess trong tiếng Việt
Prowess

Prowess (Noun)
His prowess in combat earned him respect among his peers.
Sức mạnh của anh ấy trong trận đánh đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp của anh ấy.
She demonstrated her prowess by fearlessly standing up for her beliefs.
Cô ấy đã chứng minh sự dũng cảm của mình bằng cách không sợ hãi đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.
The knight's prowess in battle was unmatched, leading to many victories.
Sức mạnh của hiệp sĩ trong trận đánh không thể sánh kịp, dẫn đến nhiều chiến thắng.
Kỹ năng hoặc chuyên môn trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
Skill or expertise in a particular activity or field.
Her prowess in public speaking impressed everyone at the event.
Khả năng xuất sắc trong nói công khai của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện.
His prowess in networking helped him build strong connections in society.
Khả năng chuyên môn trong mạng lưới giúp anh ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
The company's prowess in social media marketing led to increased brand awareness.
Khả năng chuyên môn trong tiếp thị truyền thông xã hội của công ty dẫn đến sự nhận thức thương hiệu tăng lên.
Dạng danh từ của Prowess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prowess | - |
Kết hợp từ của Prowess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Athletic prowess Tài năng thể thao | His athletic prowess impressed everyone at the sports competition. Tài năng thể thao của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người tại cuộc thi thể thao. |
Military prowess Sự dũng mãnh quân sự | His military prowess was evident during the training exercises. Sức mạnh quân sự của anh ấy đã rõ ràng trong quá trình tập luyện. |
Intellectual prowess Sức mạnh trí tuệ | Her intellectual prowess in solving complex problems impressed everyone. Sức mạnh trí tuệ của cô ấy trong giải quyết vấn đề phức tạp đã làm ấn tượng mọi người. |
Manufacturing prowess Sức mạnh sản xuất | His manufacturing prowess led to the creation of 100 new jobs. Khả năng sản xuất của anh ấy dẫn đến việc tạo ra 100 công việc mới. |
Technological prowess Khả năng công nghệ cao | His technological prowess in creating social media platforms is unparalleled. Khả năng công nghệ của anh ấy trong việc tạo ra các nền tảng truyền thông xã hội là không thể so sánh được. |
Họ từ
Từ "prowess" có nghĩa là khả năng hoặc sự tinh thông trong một lĩnh vực nhất định, thường được sử dụng để chỉ những kỹ năng xuất sắc trong thể thao hoặc chiến đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "prowess" để diễn tả tính chất này. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "prowess" có thể gợi lên hình ảnh chiến tích hay năng lực phi thường hơn là chỉ đơn thuần là kỹ năng thông thường.
Từ "prowess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "proesse", bắt nguồn từ Latin "proesse", có nghĩa là "để có lợi", hoặc "để tiến bộ". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng ưu việt và sự khéo léo trong một lĩnh vực nhất định. Từ thế kỷ 14, "prowess" đã được sử dụng để mô tả tài năng chiến đấu, nhưng ngày nay, nó còn được dùng để chỉ sự thành thạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phát triển và mở rộng trong nghĩa của nó.
Từ "prowess" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả năng lực hoặc kỹ năng nổi bật của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh khác, "prowess" thường được sử dụng để diễn tả sự khéo léo, tài năng trong thể thao, nghệ thuật, hay lĩnh vực chuyên môn. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện khả năng nổi bật trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp