Bản dịch của từ Prozac trong tiếng Việt

Prozac

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prozac (Noun)

pɹˈoʊzˌæk
pɹˈoʊzˌæk
01

Một loại thuốc dùng để điều trị trầm cảm và các bệnh tâm thần khác.

A drug used to treat depression and other mental conditions.

Ví dụ

She takes prozac daily to manage her depression.

Cô ấy dùng prozac hàng ngày để kiểm soát chứng trầm cảm của mình.

The doctor prescribed prozac for his mental health.

Bác sĩ đã kê đơn prozac cho sức khỏe tâm thần của anh ấy.

Prozac has been effective in treating various mental conditions.

Prozac đã có hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng tâm thần khác nhau.

Prozac (Noun Countable)

pɹˈoʊzˌæk
pɹˈoʊzˌæk
01

Một viên nang hoặc viên nén có chứa thuốc này.

A capsule or tablet containing this drug.

Ví dụ

She takes two Prozac pills daily for her depression.

Cô ấy uống hai viên thuốc Prozac mỗi ngày để điều trị chứng trầm cảm.

The doctor prescribed Prozac to help with his anxiety.

Bác sĩ đã kê đơn Prozac để giúp anh ấy bớt lo lắng.

Prozac is commonly used to treat various mental health disorders.

Prozac thường được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prozac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prozac

Không có idiom phù hợp