Bản dịch của từ Pseudomembrane trong tiếng Việt
Pseudomembrane

Pseudomembrane (Noun)
Một lớp dịch tiết giống như một màng, hình thành trên bề mặt da hoặc màng nhầy, đặc biệt là kết mạc.
A layer of exudate resembling a membrane formed on the surface of the skin or of a mucous membrane especially the conjunctiva.
The doctor noticed a pseudomembrane on Sarah's eye during the exam.
Bác sĩ nhận thấy một lớp giả màng trên mắt của Sarah trong buổi khám.
There isn't a pseudomembrane on the skin of healthy individuals.
Không có lớp giả màng trên da của những người khỏe mạnh.
Could the pseudomembrane cause discomfort for the patients in the clinic?
Liệu lớp giả màng có gây khó chịu cho bệnh nhân trong phòng khám không?
Pseudomembrane (tạm dịch: màng giả) là thuật ngữ y học chỉ một lớp màng bám vào hoặc được hình thành trên bề mặt bề ngoài của mô, thường chứa các tế bào chết, dịch và vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Pseudomembranes được tìm thấy trong nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn và gây ra bởi các virus.
Từ "pseudomembrane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "pseudo-" nghĩa là "giả" và "membrana" nghĩa là "màng". Từ này xuất hiện trong y học để mô tả một loại màng không thực sự tồn tại, mà thường hình thành từ các chất lỏng hoặc tế bào chết trong một số tình trạng bệnh lý. Sự kết hợp này phản ánh chính xác hiện tượng sinh lý mà nó đại diện, nơi mà màng thật sự không hình thành, nhưng lại có sự xuất hiện của một cấu trúc giống màng, từ đó dùng để mô tả các bệnh lý như bệnh bạch hầu.
"Pseudomembrane" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong thành phần Listening và Reading, liên quan đến nội dung về y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh này, từ này được dùng để chỉ lớp màng giả hình thành trong các bệnh lý, như viêm mạc hoặc nhiễm trùng. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế, và bài viết về bệnh lý, phản ánh tính chất phức tạp trong các quá trình sinh lý bệnh.