Bản dịch của từ Exudate trong tiếng Việt
Exudate

Exudate (Noun)
The honeybee exudate attracted many butterflies to the garden.
Chất tiết của ong mật thu hút nhiều bướm đến vườn.
The plant exudate provided essential nutrients for the nearby trees.
Chất tiết của cây cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho các cây gần đó.
The exudate from the flowers helped in the pollination process.
Chất tiết từ hoa giúp trong quá trình thụ phấn.
Một khối tế bào và chất lỏng rỉ ra khỏi mạch máu hoặc cơ quan, đặc biệt là khi bị viêm.
A mass of cells and fluid that has seeped out of blood vessels or an organ especially in inflammation.
The wound exudate was carefully examined for signs of infection.
Dịch chảy từ vết thương đã được kiểm tra cẩn thận để xem có dấu hiệu nhiễm trùng.
The doctor analyzed the exudate to determine the severity of the inflammation.
Bác sĩ phân tích dịch chảy để xác định mức độ nhiễm trùng.
The exudate from the patient's wound was sent for further testing.
Dịch chảy từ vết thương của bệnh nhân đã được gửi để kiểm tra thêm.
Họ từ
Từ "exudate" trong tiếng Anh được định nghĩa là chất lỏng hoặc chất bột được tiết ra từ mô hoặc cơ quan của cơ thể, thường liên quan đến quá trình viêm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "u" trong âm tiết đầu. "Exudate" có thể đề cập đến cả chất lỏng sinh lý và những chất lỏng bất thường, và thường được sử dụng trong lĩnh vực Y học và sinh học để mô tả hiện tượng tiết dịch.
Từ "exudate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exudare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "udare" có nghĩa là "đổ ra". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình mà chất lỏng, như huyết tương hoặc dịch tế bào, bị tiết ra ra ngoài từ các mô trong cơ thể, thường trong bối cảnh viêm hoặc chấn thương. Hiện nay, "exudate" được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ loại dịch được tiết ra từ các mô, phản ánh tình trạng và đặc điểm của quá trình bệnh lý.
Từ "exudate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến y học và sinh học. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh viết là vừa phải, đặc biệt khi thảo luận về các phản ứng sinh học hay tình trạng bệnh lý. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ "exudate" thường được dùng để chỉ dịch tiết từ các mô trong quá trình viêm hoặc chấn thương, và trong khoa học môi trường để mô tả các chất lỏng thoát ra từ đất hoặc thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
