Bản dịch của từ Pseudopseudohypoparathyroidism trong tiếng Việt
Pseudopseudohypoparathyroidism

Pseudopseudohypoparathyroidism (Noun)
Một rối loạn di truyền trong đó có các bất thường về xương của bệnh giả suy tuyến cận giáp mà không có các bất thường về sinh hóa thường gặp ở bệnh suy tuyến cận giáp và bệnh giả suy tuyến cận giáp.
A genetic disorder in which the skeletal abnormalities of pseudohypoparathyroidism are present without the biochemical abnormalities common to hypoparathyroidism and pseudohypoparathyroidism.
Pseudopseudohypoparathyroidism affects a small percentage of the population.
Bệnh suy tuyến cận giáp giả giả ảnh hưởng đến một tỷ lệ nhỏ dân số.
Individuals with pseudopseudohypoparathyroidism may require specialized medical care.
Những người mắc bệnh suy tuyến cận giáp giả có thể cần được chăm sóc y tế chuyên khoa.
The genetic basis of pseudopseudohypoparathyroidism is still being researched.
Cơ sở di truyền của bệnh suy tuyến cận giáp giả vẫn đang được nghiên cứu.
Pseudopseudohypoparathyroidism là một rối loạn di truyền hiếm gặp liên quan đến việc cơ thể có các đặc điểm lâm sàng của pseudohypoparathyroidism nhưng không có bất kỳ bất thường nào về hormone parathyroid. Tình trạng này xảy ra do đột biến gen, dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc chẩn đoán. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, do tính chuyên môn của nó.
Từ "pseudopseudohypoparathyroidism" được cấu thành từ các thành tố Latin và Hy Lạp, trong đó "pseudo-" có nghĩa là giả, "hypo-" chỉ ra sự thiếu hụt, còn "parathyroid" liên quan đến tuyến cận giáp. Từ này được phát triển trong ngữ cảnh y học để chỉ một tình trạng giả mạo của bệnh thiếu hụt hormone cận giáp, trong đó bệnh nhân không có triệu chứng thực sự của bệnh nhưng vẫn có các đặc điểm di truyền. Sự phát triển ngôn ngữ này thể hiện tính phức tạp trong chẩn đoán y tế.
Từ "pseudopseudohypoparathyroidism" là một thuật ngữ y học hiếm, thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết, do tính chất chuyên ngành và chưa phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống chung, nó thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa hoặc nghiên cứu liên quan đến rối loạn nội tiết, khái niệm về di truyền học, hoặc lĩnh vực nội tiết. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên môn.