Bản dịch của từ Psionic trong tiếng Việt
Psionic

Psionic (Adjective)
She claims to have psionic abilities to communicate with spirits.
Cô ấy khẳng định có khả năng psionic để giao tiếp với linh hồn.
There is no scientific evidence supporting the existence of psionic powers.
Không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ sự tồn tại của sức mạnh psionic.
Do you believe in the possibility of psionic phenomena in our world?
Bạn có tin vào khả năng của hiện tượng psionic trong thế giới của chúng ta không?
Từ "psionic" liên quan đến các khả năng tâm linh hoặc thần kinh, đặc biệt trong bối cảnh khoa học giả tưởng. Nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng như telepathy (thôi miên) và telekinesis (vận chuyển đồ vật bằng ý chí). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong văn phong, "psionic" được dùng trong các tác phẩm văn học khoa học viễn tưởng và trò chơi điện tử, nhấn mạnh các yếu tố siêu nhiên của tâm trí.
Từ "psionic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "psyche" nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm trí" và hậu tố "-onic" từ tiếng Latin "onicus", thể hiện tính chất hay liên quan đến. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong văn học khoa học viễn tưởng vào thế kỷ 20 để mô tả các khả năng tâm lý như telepathy hay clairvoyance. Hiện tại, "psionic" chỉ các hiện tượng siêu nhiên hoặc khả năng tâm linh, mang tính chất huyền bí và gắn liền với ý niệm về tiềm năng vô hạn của tâm trí con người.
Từ "psionic" có tần suất sử dụng rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh thi viết và nói liên quan đến khoa học viễn tưởng hoặc tâm lý học. Trong các lĩnh vực khác, "psionic" thường được sử dụng để mô tả các khả năng siêu nhiên hoặc năng lực tâm linh, chẳng hạn như telepathy hay telekinesis, đặc biệt trong phim ảnh, tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và trò chơi điện tử. Sự hiện diện của từ này trong ngữ cảnh hàn lâm là không phổ biến và giới hạn trong những cuộc thảo luận chuyên sâu về tâm lý học hoặc giả tưởng.