Bản dịch của từ Psychological disorder trong tiếng Việt
Psychological disorder

Psychological disorder (Noun)
Many people suffer from psychological disorders in today's fast-paced society.
Nhiều người mắc các rối loạn tâm lý trong xã hội hiện đại ngày nay.
Not everyone with a psychological disorder seeks help or treatment.
Không phải ai mắc rối loạn tâm lý cũng tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc điều trị.
What common psychological disorders affect teenagers in urban areas?
Các rối loạn tâm lý phổ biến nào ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở thành phố?
Psychological disorder (Adjective)
Many people face psychological disorders during stressful social situations like exams.
Nhiều người gặp rối loạn tâm lý trong các tình huống xã hội căng thẳng như thi cử.
Not everyone understands psychological disorders in our society today.
Không phải ai cũng hiểu rối loạn tâm lý trong xã hội chúng ta hôm nay.
Do you think psychological disorders affect social interactions among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng rối loạn tâm lý ảnh hưởng đến tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Rối loạn tâm lý là thuật ngữ chỉ các tình trạng ảnh hưởng đến tâm trạng, suy nghĩ và hành vi của một cá nhân. Các rối loạn này bao gồm trầm cảm, lo âu, rối loạn nhân cách và rối loạn tâm thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm khác nhau; tuy nhiên, nội dung và ý nghĩa vẫn giữ nguyên, chứng tỏ tính toàn cầu của khái niệm này trong nghiên cứu tâm lý học.
Thuật ngữ "psychological disorder" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với gốc từ "psyche" (tâm hồn) và "pathos" (bệnh tật). "Disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disordinare", nghĩa là "không có trật tự". Lịch sử của thuật ngữ này đã tiến hóa từ các khái niệm cổ xưa về tâm lý học, nhằm chỉ những rối loạn chức năng của tâm trí và hành vi. Hiện tại, "psychological disorder" được dùng để định nghĩa các tình trạng ảnh hưởng đến tâm trí, cảm xúc và hành vi của con người.
Cụm từ "psychological disorder" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường luận bàn về sức khỏe tinh thần và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "psychological disorder" thường được đề cập trong lĩnh vực tâm lý học, y tế và giáo dục, liên quan đến các triệu chứng, chẩn đoán và điều trị của các rối loạn tâm thần như trầm cảm hoặc lo âu. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
