Bản dịch của từ Public display trong tiếng Việt
Public display

Public display (Noun)
The public display of affection made everyone around them smile.
Sự trưng bày công khai tình cảm khiến mọi người xung quanh cười.
The public display of fireworks lit up the night sky beautifully.
Sự trưng bày công khai pháo hoa làm sáng bầu trời đêm đẹp.
The public display of art at the gallery attracted many visitors.
Sự trưng bày công khai nghệ thuật tại phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.
Public display (Verb)
The art gallery will public display the new collection next week.
Bảo tàng nghệ thuật sẽ trưng bày công khai bộ sưu tập mới vào tuần tới.
The museum will public display the ancient artifacts for a month.
Bảo tàng sẽ trưng bày công khai các hiện vật cổ xưa trong một tháng.
The zoo will public display the new lion enclosure design.
Sở thú sẽ trưng bày công khai thiết kế chuồng sư tử mới.
Cụm từ "public display" chỉ hành động thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc một hình thức nghệ thuật trước công chúng, thường diễn ra ở những không gian công cộng như công viên, quảng trường hoặc nơi tụ tập. Tại Anh, thuật ngữ này có thể thường đi kèm với ngữ cảnh của các sự kiện văn hóa, trong khi tại Mỹ, nó phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến thể hiện tình cảm giữa các cá nhân. Mặc dù có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "public display" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "publicus" có nghĩa là "công cộng" và "display" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "despleier", có nghĩa là "mở ra" hoặc "trình bày". Sự kết hợp này phản ánh việc trình bày nội dung hoặc thông điệp trước công chúng, thường nhằm mục đích thông tin hoặc giải trí. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan tới các sự kiện, triển lãm hoặc quảng cáo được tổ chức nơi công cộng, nhấn mạnh vai trò tương tác giữa người xem và nội dung được trình bày.
Cụm từ "public display" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các hoạt động xã hội, nghệ thuật hoặc biểu đạt cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ những hành động, cảm xúc thể hiện công khai, như trong các sự kiện văn hóa hoặc chính trị, thường mang tính chất gây ảnh hưởng đến công chúng hoặc cộng đồng. Hình thức sử dụng này phản ánh sự kết nối giữa cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp