Bản dịch của từ Public speaking trong tiếng Việt
Public speaking

Public speaking (Noun)
Hành động phát biểu trước khán giả ở nơi công cộng.
The act of delivering a speech to an audience in a public setting.
Public speaking helps improve communication skills in social situations.
Nói trước công chúng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tình huống xã hội.
Public speaking is not easy for many people, including John.
Nói trước công chúng không dễ dàng cho nhiều người, bao gồm cả John.
Is public speaking essential for success in social events?
Nói trước công chúng có cần thiết cho sự thành công trong các sự kiện xã hội không?
Việc thực hiện việc trình bày ý tưởng một cách công khai trước khán giả.
The exercise of presenting ideas publicly in front of an audience.
Public speaking helps improve confidence in social interactions and discussions.
Nói trước công chúng giúp cải thiện sự tự tin trong giao tiếp xã hội.
Many people fear public speaking during social events like weddings or parties.
Nhiều người sợ nói trước công chúng trong các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc.
Is public speaking important for effective communication in social settings?
Nói trước công chúng có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Một hình thức giao tiếp được thực hiện trước khán giả.
A form of communication that is practiced in front of an audience.
Public speaking improves confidence in social situations like parties or meetings.
Nói trước công chúng cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Many people find public speaking challenging and avoid it at all costs.
Nhiều người thấy việc nói trước công chúng là thử thách và tránh xa.
Is public speaking essential for success in social networking events?
Nói trước công chúng có cần thiết cho sự thành công trong các sự kiện xã hội không?
Nói trước công chúng (public speaking) là kỹ năng giao tiếp bằng lời nói trước một nhóm người, nhằm truyền đạt thông tin, thuyết phục hoặc kích thích cảm xúc. Kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến kinh doanh. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự phân biệt về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Khái niệm "public speaking" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng", kết hợp với từ "to speak", tức là "nói". Lịch sử của phát ngôn công cộng có thể truy nguyên đến các diễn giả của Hy Lạp cổ đại, nơi họ truyền đạt ý tưởng trước đông đảo dân chúng. Ngày nay, "public speaking" không chỉ đơn thuần là kỹ năng giao tiếp mà còn là một hình thức nghệ thuật, có ảnh hưởng lớn đến nhận thức và tư duy xã hội.
"Public speaking" là một từ ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, các thí sinh thường phải thể hiện khả năng thuyết trình và bày tỏ quan điểm. Trong phần Đọc và Viết, chủ đề này thường được đề cập trong ngữ cảnh về kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo. Ngoài ra, "public speaking" cũng thường xuất hiện trong các khóa học đào tạo kỹ năng mềm, hội thảo hoặc sự kiện chuyên đề liên quan đến truyền thông và thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp