Bản dịch của từ Public speaking trong tiếng Việt

Public speaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public speaking (Noun)

pˈʌblɪk spˈikɪŋ
pˈʌblɪk spˈikɪŋ
01

Hành động phát biểu trước khán giả ở nơi công cộng.

The act of delivering a speech to an audience in a public setting.

Ví dụ

Public speaking helps improve communication skills in social situations.

Nói trước công chúng giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tình huống xã hội.

Public speaking is not easy for many people, including John.

Nói trước công chúng không dễ dàng cho nhiều người, bao gồm cả John.

Is public speaking essential for success in social events?

Nói trước công chúng có cần thiết cho sự thành công trong các sự kiện xã hội không?

02

Việc thực hiện việc trình bày ý tưởng một cách công khai trước khán giả.

The exercise of presenting ideas publicly in front of an audience.

Ví dụ

Public speaking helps improve confidence in social interactions and discussions.

Nói trước công chúng giúp cải thiện sự tự tin trong giao tiếp xã hội.

Many people fear public speaking during social events like weddings or parties.

Nhiều người sợ nói trước công chúng trong các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc.

Is public speaking important for effective communication in social settings?

Nói trước công chúng có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

03

Một hình thức giao tiếp được thực hiện trước khán giả.

A form of communication that is practiced in front of an audience.

Ví dụ

Public speaking improves confidence in social situations like parties or meetings.

Nói trước công chúng cải thiện sự tự tin trong các tình huống xã hội.

Many people find public speaking challenging and avoid it at all costs.

Nhiều người thấy việc nói trước công chúng là thử thách và tránh xa.

Is public speaking essential for success in social networking events?

Nói trước công chúng có cần thiết cho sự thành công trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public speaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public speaking

Không có idiom phù hợp