Bản dịch của từ Published material trong tiếng Việt
Published material

Published material (Noun)
Many published materials discuss social issues in today's society.
Nhiều tài liệu đã xuất bản thảo luận về các vấn đề xã hội hiện nay.
Not all published materials are reliable for understanding social topics.
Không phải tất cả tài liệu đã xuất bản đều đáng tin cậy để hiểu các chủ đề xã hội.
Are you familiar with any published materials on social justice?
Bạn có quen thuộc với tài liệu nào đã xuất bản về công lý xã hội không?
The published material on social issues is very informative for students.
Tài liệu đã xuất bản về các vấn đề xã hội rất bổ ích cho sinh viên.
Many students do not read the published material for their social studies.
Nhiều sinh viên không đọc tài liệu đã xuất bản cho môn xã hội.
Have you seen the published material about social inequality in America?
Bạn đã thấy tài liệu đã xuất bản về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ chưa?
Bất kỳ nội dung nào được tài liệu hóa có thể được tiếp cận bởi cá nhân hoặc tổ chức.
Any documented content that can be accessed by individuals or organizations.
The published material on social issues is very informative and useful.
Tài liệu đã xuất bản về các vấn đề xã hội rất hữu ích.
Many students do not read published material about social policies.
Nhiều sinh viên không đọc tài liệu đã xuất bản về chính sách xã hội.
Is the published material available for free online about social topics?
Tài liệu đã xuất bản có sẵn miễn phí trực tuyến về các chủ đề xã hội không?
Tài liệu đã được xuất bản ám chỉ đến những nội dung, nghiên cứu hoặc thông tin đã được phát hành công khai, thường dưới hình thức sách, bài báo, hoặc tạp chí. Từ "published" trong tiếng Anh có thể được dịch là "xuất bản" trong tiếng Việt. Trong Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng từ ngữ đi kèm có thể thay đổi. Ví dụ, "journal" (tạp chí) có sự phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật ở cả hai loại hình. Tài liệu xuất bản là thành phần quan trọng trong nghiên cứu và việc tiếp cận thông tin.