Bản dịch của từ Published material trong tiếng Việt

Published material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Published material (Noun)

pˈʌblɨʃt mətˈɪɹiəl
pˈʌblɨʃt mətˈɪɹiəl
01

Tài liệu đã được in ấn và cung cấp cho công chúng, thường dưới dạng sách, tạp chí hoặc bài viết.

Material that has been printed and made available to the public, typically in the form of books, journals, or articles.

Ví dụ

Many published materials discuss social issues in today's society.

Nhiều tài liệu đã xuất bản thảo luận về các vấn đề xã hội hiện nay.

Not all published materials are reliable for understanding social topics.

Không phải tất cả tài liệu đã xuất bản đều đáng tin cậy để hiểu các chủ đề xã hội.

Are you familiar with any published materials on social justice?

Bạn có quen thuộc với tài liệu nào đã xuất bản về công lý xã hội không?

02

Các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật đã được phát hành hoặc phân phối chính thức.

Literary or artistic works that have been formally released or distributed.

Ví dụ

The published material on social issues is very informative for students.

Tài liệu đã xuất bản về các vấn đề xã hội rất bổ ích cho sinh viên.

Many students do not read the published material for their social studies.

Nhiều sinh viên không đọc tài liệu đã xuất bản cho môn xã hội.

Have you seen the published material about social inequality in America?

Bạn đã thấy tài liệu đã xuất bản về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ chưa?

03

Bất kỳ nội dung nào được tài liệu hóa có thể được tiếp cận bởi cá nhân hoặc tổ chức.

Any documented content that can be accessed by individuals or organizations.

Ví dụ

The published material on social issues is very informative and useful.

Tài liệu đã xuất bản về các vấn đề xã hội rất hữu ích.

Many students do not read published material about social policies.

Nhiều sinh viên không đọc tài liệu đã xuất bản về chính sách xã hội.

Is the published material available for free online about social topics?

Tài liệu đã xuất bản có sẵn miễn phí trực tuyến về các chủ đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/published material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Published material

Không có idiom phù hợp