Bản dịch của từ Pul trong tiếng Việt
Pul

Pul (Noun)
The shopkeeper charged 50 puls for the item in Afghanistan.
Người chủ cửa hàng tính 50 puls cho món hàng ở Afghanistan.
She received her salary in afghanis and puls in Kabul.
Cô ấy nhận lương ở Afghanistan và puls ở Kabul.
The cost of the meal was 200 afghanis and 50 puls.
Chi phí bữa ăn là 200 puls Afghanistan và 50 puls.
Họ từ
Từ "pul" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh tiêu chuẩn mà có thể là một dạng viết tắt hoặc từ lóng không chính thức. Trong một số ngữ cảnh, nó được sử dụng trong ngành công nghệ hoặc truyền thông để chỉ một lệnh để thu thập dữ liệu từ một nguồn. Không tồn tại sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với từ này do tính chất không chính thức của nó. Trong tiếng Anh chuẩn, người ta thường sử dụng những từ như "pull" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ “pul” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “puls,” nghĩa là “nhão” hoặc “bột lúa mạch.” Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn từ ngũ cốc nghiền hoặc bột, thể hiện sự phong phú và sự sống còn trong ẩm thực cổ đại. Ngày nay, “pul” thường được liên kết với các món ăn từ ngũ cốc, phản ánh di sản văn hóa ẩm thực mà từ này mang lại. Sự phát triển của nghĩa và cách sử dụng từ này cho thấy sự liên hệ giữa thực phẩm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "pul" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu IELTS chính thức, bao gồm cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, có thể nó là sự nhầm lẫn với từ "pull" trong các tình huống như thể thao (kéo vật gì đó), vật lý (lực kéo), hoặc trong ngữ hội thoại hàng ngày. Do đó, sự sử dụng của từ này trong ngữ cảnh học thuật là hạn chế và không thường gặp.