Bản dịch của từ Pul trong tiếng Việt

Pul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pul (Noun)

pul
pul
01

Một đơn vị tiền tệ của afghanistan, bằng một phần trăm của một afghanistan.

A monetary unit of afghanistan, equal to one hundredth of an afghani.

Ví dụ

The shopkeeper charged 50 puls for the item in Afghanistan.

Người chủ cửa hàng tính 50 puls cho món hàng ở Afghanistan.

She received her salary in afghanis and puls in Kabul.

Cô ấy nhận lương ở Afghanistan và puls ở Kabul.

The cost of the meal was 200 afghanis and 50 puls.

Chi phí bữa ăn là 200 puls Afghanistan và 50 puls.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pul

Không có idiom phù hợp