Bản dịch của từ Pull back trong tiếng Việt
Pull back

Pull back (Verb)
She decided to pull back from social media to focus on studying.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi mạng xã hội để tập trung vào việc học.
He never pulls back from social events, always eager to participate.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi các sự kiện xã hội, luôn hăng hái tham gia.
Did they pull back from the charity event due to conflicting schedules?
Họ có rút lui khỏi sự kiện từ thiện vì lịch trình xung đột không?
Pull back (Phrase)
She decided to pull back from social media for a while.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi mạng xã hội một thời gian.
He never pulls back from engaging in social activities.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi các hoạt động xã hội.
Do you think it's a good idea to pull back sometimes?
Bạn nghĩ rằng rút lui đôi khi là ý tưởng tốt không?
"Pull back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là rút lui hoặc quay trở lại. Trong ngữ cảnh quân sự, nó chỉ hành động rút quân hoặc lui về vị trí an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), cụm động từ này có sự tương đồng lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pull back" cũng có thể chỉ hành động giảm bớt sự dễ tiếp cận hoặc sự tham gia vào một hoạt động nhất định.
Cụm từ "pull back" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "pull" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "pullen", nghĩa là kéo, và "back" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "bakki", nghĩa là lưng hoặc phía sau. Lịch sử từ vựng cho thấy "pull back" thường được sử dụng để chỉ hành động rút lui hoặc ngưng lại, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần. Ý nghĩa hiện tại kết hợp các yếu tố này, biểu thị sự rút lui, tạm dừng hoặc giảm bớt hoạt động trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "pull back" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến hành động rút lui hoặc giảm bớt một cái gì đó, như trong tình huống thương mại hoặc chiến lược quân sự. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này còn được sử dụng để miêu tả các tình huống như rút lui từ một ý tưởng, quyết định, hoặc tình cảm. Sự phổ biến của cụm từ này trong ngữ cảnh khác nhau cho thấy tính đa dạng trong cách thức truyền đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp