Bản dịch của từ Punctuate trong tiếng Việt
Punctuate

Punctuate (Verb)
Xảy ra theo từng khoảng thời gian trong suốt (một khu vực hoặc một thời kỳ)
Occur at intervals throughout an area or period.
Laughter punctuated the lively conversation at the social gathering.
Tiếng cười xen lẫn trong cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi tụ tập xã hội.
The clinking of glasses punctuated the elegant charity event.
Tiếng chén kính va chạm xen lẫn trong sự kiện từ thiện lịch lãm.
Applause punctuated the end of the emotional speech at the social event.
Tiếng vỗ tay xen lẫn vào cuối bài phát biểu xúc động tại sự kiện xã hội.
Chèn dấu chấm câu vào (văn bản)
Insert punctuation marks in text.
She punctuated her speech with pauses for dramatic effect.
Cô ấy đã chấm dứt bài phát biểu của mình với sự tạm ngừng để tạo hiệu ứng kịch tính.
The comedian punctuated his jokes with witty one-liners.
Người hài kịch đã chấm dứt những câu đùa của mình bằng những câu nói hóm hỉnh.
The author punctuated the novel with poignant moments of reflection.
Nhà văn đã chấm dứt cuốn tiểu thuyết bằng những khoảnh khắc sâu sắc của suy tư.
Dạng động từ của Punctuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punctuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punctuating |
Họ từ
Từ "punctuate" trong tiếng Anh được hiểu là hành động đặt dấu câu trong văn bản nhằm làm rõ ý nghĩa và cấu trúc câu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả về viết và nói. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, vì người Anh có xu hướng sử dụng nhiều dấu câu hơn trong văn viết so với người Mỹ.
Từ "punctuate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctuare", trong đó "punctus" mang nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm". Ban đầu, từ này đề cập đến hành động đánh dấu hoặc thêm dấu hiệu vào văn bản để làm rõ ý nghĩa. Trong lịch sử, vai trò của dấu câu trở nên quan trọng để cấu trúc câu văn và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Ngày nay, "punctuate" chỉ việc sử dụng dấu câu để tổ chức và kết nối các phần của văn bản.
Từ "punctuate" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh Viết và Đọc, liên quan đến việc sử dụng dấu câu trong văn bản. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và biên soạn văn bản, khi thảo luận về cách thức cấu trúc câu và ý nghĩa. Ngoài ra, còn có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo về viết lách và giáo dục ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp