Bản dịch của từ Punctuate trong tiếng Việt

Punctuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctuate (Verb)

pˈʌŋktjʊˌeit
pˈʌŋktʃuˌeit
01

Xảy ra theo từng khoảng thời gian trong suốt (một khu vực hoặc một thời kỳ)

Occur at intervals throughout an area or period.

Ví dụ

Laughter punctuated the lively conversation at the social gathering.

Tiếng cười xen lẫn trong cuộc trò chuyện sôi nổi tại buổi tụ tập xã hội.

The clinking of glasses punctuated the elegant charity event.

Tiếng chén kính va chạm xen lẫn trong sự kiện từ thiện lịch lãm.

Applause punctuated the end of the emotional speech at the social event.

Tiếng vỗ tay xen lẫn vào cuối bài phát biểu xúc động tại sự kiện xã hội.

02

Chèn dấu chấm câu vào (văn bản)

Insert punctuation marks in text.

Ví dụ

She punctuated her speech with pauses for dramatic effect.

Cô ấy đã chấm dứt bài phát biểu của mình với sự tạm ngừng để tạo hiệu ứng kịch tính.

The comedian punctuated his jokes with witty one-liners.

Người hài kịch đã chấm dứt những câu đùa của mình bằng những câu nói hóm hỉnh.

The author punctuated the novel with poignant moments of reflection.

Nhà văn đã chấm dứt cuốn tiểu thuyết bằng những khoảnh khắc sâu sắc của suy tư.

Dạng động từ của Punctuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Punctuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punctuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punctuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punctuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punctuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctuate

Không có idiom phù hợp