Bản dịch của từ Punctuating trong tiếng Việt

Punctuating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctuating (Verb)

pˈʌŋktʃueɪdɪŋ
pˈʌŋktʃueɪdɪŋ
01

Thêm dấu phẩy, dấu chấm, v.v. vào văn bản để làm rõ ý nghĩa.

Add commas periods etc to writing to clarify meaning.

Ví dụ

She is punctuating her essay to improve clarity and understanding.

Cô ấy đang chấm câu bài luận để cải thiện sự rõ ràng.

He is not punctuating his speech, making it hard to follow.

Anh ấy không chấm câu trong bài phát biểu, khiến nó khó theo dõi.

Are you punctuating your social media posts correctly for better communication?

Bạn có đang chấm câu đúng cách trong các bài viết mạng xã hội không?

Dạng động từ của Punctuating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Punctuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punctuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punctuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punctuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punctuating

Punctuating (Adjective)

ˈpəŋk.tʃuˌeɪ.tɪŋ
ˈpəŋk.tʃuˌeɪ.tɪŋ
01

Đóng vai trò là dấu câu.

Serving as punctuation.

Ví dụ

Social media posts are punctuating our daily conversations and interactions.

Bài đăng trên mạng xã hội đang làm rõ các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Social gatherings are not punctuating our lives like they used to.

Các buổi gặp gỡ xã hội không còn làm rõ cuộc sống của chúng ta nữa.

Are social events punctuating your schedule this month?

Có phải các sự kiện xã hội đang làm rõ lịch trình của bạn tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctuating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctuating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.