Bản dịch của từ Punctuating trong tiếng Việt
Punctuating

Punctuating (Verb)
She is punctuating her essay to improve clarity and understanding.
Cô ấy đang chấm câu bài luận để cải thiện sự rõ ràng.
He is not punctuating his speech, making it hard to follow.
Anh ấy không chấm câu trong bài phát biểu, khiến nó khó theo dõi.
Are you punctuating your social media posts correctly for better communication?
Bạn có đang chấm câu đúng cách trong các bài viết mạng xã hội không?
Dạng động từ của Punctuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punctuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punctuating |
Punctuating (Adjective)
Đóng vai trò là dấu câu.
Serving as punctuation.
Social media posts are punctuating our daily conversations and interactions.
Bài đăng trên mạng xã hội đang làm rõ các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Social gatherings are not punctuating our lives like they used to.
Các buổi gặp gỡ xã hội không còn làm rõ cuộc sống của chúng ta nữa.
Are social events punctuating your schedule this month?
Có phải các sự kiện xã hội đang làm rõ lịch trình của bạn tháng này không?
Họ từ
"Đánh dấu câu" (punctuating) là quá trình sử dụng dấu câu để tổ chức và làm rõ ý nghĩa của văn bản. Việc này bao gồm các dấu như chấm, phẩy, dấu hỏi, và dấu cảm thán, giúp phân chia câu, đoạn và ý tưởng một cách hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng dấu câu có thể có một số khác biệt, ví dụ, cách dùng dấu ngoặc kép có thể khác nhau, nhưng chức năng cơ bản vẫn tương tự.
Từ "punctuating" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "punctuare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chấm". Từ này được hình thành từ danh từ "punctum", chỉ một điểm hay một dấu chấm. Kể từ thời kỳ Phục hưng, việc sử dụng dấu câu đã trở thành một phần thiết yếu trong văn học và viết lách, nhằm làm rõ nghĩa và cấu trúc câu. Ngày nay, "punctuating" không chỉ đơn thuần là việc đặt dấu câu mà còn thể hiện cách thức tổ chức và truyền tải thông tin trong văn bản, phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp hiệu quả.
Từ "punctuating" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, thường thấy trong các bài viết học thuật hoặc ngữ pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về quy tắc ngữ pháp, chỉnh sửa văn bản, và giảng dạy ngôn ngữ. Việc biết sử dụng từ "punctuating" có thể nâng cao khả năng viết và giao tiếp rõ ràng trong tiếng Anh.