Bản dịch của từ Pupilometric trong tiếng Việt
Pupilometric
Adjective

Pupilometric (Adjective)
pjˌupələtˈɪmpɨt
pjˌupələtˈɪmpɨt
01
Liên quan đến việc đo đường kính hoặc kích thước của con ngươi.
Relating to the measurement of the pupil's diameter or size.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mô tả các kỹ thuật được sử dụng để đánh giá kích thước và phản ứng của con ngươi trong các tình huống lâm sàng khác nhau.
Describing techniques used to assess pupil size and reaction in various clinical settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pupilometric
Không có idiom phù hợp