Bản dịch của từ Clinical trong tiếng Việt
Clinical

Clinical(Adjective)
Liên quan đến việc quan sát và điều trị bệnh nhân thực tế hơn là nghiên cứu lý thuyết hoặc phòng thí nghiệm.
Relating to the observation and treatment of actual patients rather than theoretical or laboratory studies.
Dạng tính từ của Clinical (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Clinical Lâm sàng | More clinical Lâm sàng thêm | Most clinical Hầu hết lâm sàng |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clinical" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu lâm sàng. Tại Anh và Mỹ, hình thức viết tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong âm tiết nhấn và ngữ điệu khi phát âm. "Clinical" có thể chỉ các quy trình, thử nghiệm và đánh giá y tế, với trọng tâm vào kết quả thực nghiệm hơn là lý thuyết.
Từ "clinical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clinica", có nghĩa là "thảo luận về cái giường" (từ "clinare" – nằm xuống). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự chăm sóc y tế bên giường bệnh. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh thuộc về lâm sàng, như các nghiên cứu, thử nghiệm, và thực hành trong y học. Ngày nay, từ này thường liên quan đến các chương trình nghiên cứu, phân tích thực nghiệm có tính chất khách quan.
Từ "clinical" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống liên quan đến y tế hoặc nghiên cứu thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh thuật ngữ y học, "clinical" thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc nghiên cứu liên quan đến việc điều trị bệnh nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật về tâm lý học và nghiên cứu lâm sàng, nhấn mạnh tính chính xác và có hệ thống trong phương pháp nghiên cứu.
Họ từ
Từ "clinical" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu lâm sàng. Tại Anh và Mỹ, hình thức viết tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong âm tiết nhấn và ngữ điệu khi phát âm. "Clinical" có thể chỉ các quy trình, thử nghiệm và đánh giá y tế, với trọng tâm vào kết quả thực nghiệm hơn là lý thuyết.
Từ "clinical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clinica", có nghĩa là "thảo luận về cái giường" (từ "clinare" – nằm xuống). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự chăm sóc y tế bên giường bệnh. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh thuộc về lâm sàng, như các nghiên cứu, thử nghiệm, và thực hành trong y học. Ngày nay, từ này thường liên quan đến các chương trình nghiên cứu, phân tích thực nghiệm có tính chất khách quan.
Từ "clinical" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống liên quan đến y tế hoặc nghiên cứu thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh thuật ngữ y học, "clinical" thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc nghiên cứu liên quan đến việc điều trị bệnh nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật về tâm lý học và nghiên cứu lâm sàng, nhấn mạnh tính chính xác và có hệ thống trong phương pháp nghiên cứu.
