Bản dịch của từ Clinical trong tiếng Việt

Clinical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical (Adjective)

klˈɪnɪkl̩
klˈɪnɪkl̩
01

Rất hiệu quả và không có cảm giác; lạnh lùng tách biệt.

Very efficient and without feeling coldly detached.

Ví dụ

The clinical psychologist provided effective therapy with warmth.

Nhà tâm lý học lâm sàng cung cấp liệu pháp hiệu quả với sự ấm áp.

Her clinical approach to counseling was compassionate yet highly efficient.

Cách tiếp cận lâm sàng của cô đối với tư vấn rất đầy lòng từ nhưng rất hiệu quả.

The clinical nurse's care was both professional and empathetic.

Sự chăm sóc của y tá lâm sàng vừa chuyên nghiệp vừa đầy lòng từ.

02

Liên quan đến việc quan sát và điều trị bệnh nhân thực tế hơn là nghiên cứu lý thuyết hoặc phòng thí nghiệm.

Relating to the observation and treatment of actual patients rather than theoretical or laboratory studies.

Ví dụ

The clinical psychologist worked directly with patients in need.

Nhà tâm lý học lâm sàng làm việc trực tiếp với bệnh nhân cần giúp đỡ.

The clinical trial involved real participants to test the new drug.

Cuộc thử nghiệm lâm sàng liên quan đến các người tham gia thực tế để kiểm tra loại thuốc mới.

The clinical setting provided hands-on experience in treating patients.

Môi trường lâm sàng cung cấp kinh nghiệm thực tế trong điều trị bệnh nhân.

Dạng tính từ của Clinical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clinical

Lâm sàng

More clinical

Lâm sàng thêm

Most clinical

Hầu hết lâm sàng

Kết hợp từ của Clinical (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost clinical

Gần như lâm sàng

The social experiment was conducted in an almost clinical manner.

Cuộc thí nghiệm xã hội được thực hiện một cách gần như lâm sàng.

Purely clinical

Hoàn toàn lâm sàng

The diagnosis was purely clinical, based on symptoms and physical examination.

Chuẩn đoán hoàn toàn lâm sàng, dựa trên triệu chứng và kiểm tra cơ thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clinical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical

Không có idiom phù hợp