Bản dịch của từ Clinical trong tiếng Việt
Clinical
Clinical (Adjective)
The clinical psychologist provided effective therapy with warmth.
Nhà tâm lý học lâm sàng cung cấp liệu pháp hiệu quả với sự ấm áp.
Her clinical approach to counseling was compassionate yet highly efficient.
Cách tiếp cận lâm sàng của cô đối với tư vấn rất đầy lòng từ nhưng rất hiệu quả.
The clinical nurse's care was both professional and empathetic.
Sự chăm sóc của y tá lâm sàng vừa chuyên nghiệp vừa đầy lòng từ.
Liên quan đến việc quan sát và điều trị bệnh nhân thực tế hơn là nghiên cứu lý thuyết hoặc phòng thí nghiệm.
Relating to the observation and treatment of actual patients rather than theoretical or laboratory studies.
The clinical psychologist worked directly with patients in need.
Nhà tâm lý học lâm sàng làm việc trực tiếp với bệnh nhân cần giúp đỡ.
The clinical trial involved real participants to test the new drug.
Cuộc thử nghiệm lâm sàng liên quan đến các người tham gia thực tế để kiểm tra loại thuốc mới.
The clinical setting provided hands-on experience in treating patients.
Môi trường lâm sàng cung cấp kinh nghiệm thực tế trong điều trị bệnh nhân.
Dạng tính từ của Clinical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clinical Lâm sàng | More clinical Lâm sàng thêm | Most clinical Hầu hết lâm sàng |
Kết hợp từ của Clinical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost clinical Gần như lâm sàng | The social experiment was conducted in an almost clinical manner. Cuộc thí nghiệm xã hội được thực hiện một cách gần như lâm sàng. |
Purely clinical Hoàn toàn lâm sàng | The diagnosis was purely clinical, based on symptoms and physical examination. Chuẩn đoán hoàn toàn lâm sàng, dựa trên triệu chứng và kiểm tra cơ thể. |
Họ từ
Từ "clinical" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu lâm sàng. Tại Anh và Mỹ, hình thức viết tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong âm tiết nhấn và ngữ điệu khi phát âm. "Clinical" có thể chỉ các quy trình, thử nghiệm và đánh giá y tế, với trọng tâm vào kết quả thực nghiệm hơn là lý thuyết.
Từ "clinical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clinica", có nghĩa là "thảo luận về cái giường" (từ "clinare" – nằm xuống). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự chăm sóc y tế bên giường bệnh. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh thuộc về lâm sàng, như các nghiên cứu, thử nghiệm, và thực hành trong y học. Ngày nay, từ này thường liên quan đến các chương trình nghiên cứu, phân tích thực nghiệm có tính chất khách quan.
Từ "clinical" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống liên quan đến y tế hoặc nghiên cứu thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh thuật ngữ y học, "clinical" thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc nghiên cứu liên quan đến việc điều trị bệnh nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật về tâm lý học và nghiên cứu lâm sàng, nhấn mạnh tính chính xác và có hệ thống trong phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp