Bản dịch của từ Pure taste trong tiếng Việt

Pure taste

Noun [U/C] Adjective

Pure taste (Noun)

01

Yếu tố trong thực phẩm được cảm nhận bằng lưỡi.

The element in food that is sensed by the tongue.

Ví dụ

Her cooking has a pure taste that everyone loves.

Món ăn của cô ấy có hương vị ngon mà ai cũng yêu thích.

Some people prefer food with a spicy taste over pure taste.

Một số người thích thức ăn cay hơn so với hương vị ngọt.

Does the judge appreciate the pure taste of traditional dishes?

Ban giám khảo có đánh giá cao hương vị ngon từ các món ăn truyền thống không?

Pure taste (Adjective)

01

Không có bất cứ điều gì làm giảm chất lượng, sức mạnh hoặc hiệu quả.

Free from anything that diminishes the quality strength or effectiveness.

Ví dụ

Her essay had a pure taste of honesty and authenticity.

Bài luận của cô ấy mang hương vị trong sáng của sự chân thực và chân thành.

Some students struggle to achieve a pure taste in their writing.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt được hương vị trong sáng trong văn viết của họ.

Is it possible to maintain a pure taste while discussing controversial topics?

Có thể duy trì hương vị trong sáng khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pure taste cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pure taste

Không có idiom phù hợp