Bản dịch của từ Pure taste trong tiếng Việt
Pure taste
Pure taste (Noun)
Her cooking has a pure taste that everyone loves.
Món ăn của cô ấy có hương vị ngon mà ai cũng yêu thích.
Some people prefer food with a spicy taste over pure taste.
Một số người thích thức ăn cay hơn so với hương vị ngọt.
Does the judge appreciate the pure taste of traditional dishes?
Ban giám khảo có đánh giá cao hương vị ngon từ các món ăn truyền thống không?
Pure taste (Adjective)
Her essay had a pure taste of honesty and authenticity.
Bài luận của cô ấy mang hương vị trong sáng của sự chân thực và chân thành.
Some students struggle to achieve a pure taste in their writing.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc đạt được hương vị trong sáng trong văn viết của họ.
Is it possible to maintain a pure taste while discussing controversial topics?
Có thể duy trì hương vị trong sáng khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi không?
"Pure taste" thường được hiểu là trải nghiệm vị giác nguyên bản, không bị pha trộn hay ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để miêu tả những hương vị nguyên chất, tự nhiên, ví dụ như trong việc thưởng thức những món ăn hoặc thức uống được làm từ nguyên liệu chất lượng cao. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh ẩm thực, "pure" có thể chỉ sự tinh khiết không chỉ trong hương vị mà còn trong quy trình chế biến.
Từ "pure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "purus", có nghĩa là "trong sạch" hoặc "không bị ô uế". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "pur". Trong lịch sử, khái niệm về sự tinh khiết không chỉ liên quan đến vật chất mà còn cả tinh thần và tâm hồn. Ngày nay, "pure" thường được sử dụng để mô tả những thứ không bị pha tạp, trong đó "pure taste" thể hiện sự thưởng thức tinh túy, tự nhiên của hương vị.
Cụm từ "pure taste" không thường xuyên xuất hiện trong các component của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh ẩm thực và cảm nhận hương vị, "pure taste" thường được sử dụng để miêu tả sự tinh khiết, không bị pha tạp của hương vị món ăn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, quảng cáo sản phẩm thực phẩm, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách thực phẩm sạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp