Bản dịch của từ Pureblood trong tiếng Việt

Pureblood

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pureblood (Adjective)

pˈʊɹəblˌud
pˈʊɹəblˌud
01

Có nguồn gốc hoặc tổ tiên không trộn lẫn, đặc biệt là không có bất kỳ sự pha trộn nào với dòng máu khác.

Of unmixed descent or ancestry especially without any admixture of other blood.

Ví dụ

She is a pureblood aristocrat from a long line of nobility.

Cô ấy là một quý tộc thuần chủng từ dòng dõi quý tộc.

Not everyone in the society values pureblood lineage over character.

Không phải ai trong xã hội cũng đánh giá cao dòng dõi thuần chủng hơn tính cách.

Is it common for people to marry within their pureblood social circle?

Có phổ biến không khi mọi người kết hôn trong vòng xã hội thuần chủng của họ?

Pureblood (Noun)

pˈʊɹəblˌud
pˈʊɹəblˌud
01

Một người hoặc động vật có nguồn gốc hoặc tổ tiên không trộn lẫn.

A person or animal of unmixed descent or ancestry.

Ví dụ

She is a pureblood aristocrat with a long lineage.

Cô ấy là một người quý tộc thuần chủng với dòng dõi dài.

Not everyone believes in the importance of pureblood heritage.

Không phải ai cũng tin vào sự quan trọng của dòng họ thuần chủng.

Is it common for pureblood families to have strict traditions?

Việc các gia đình thuần chủng có những truyền thống nghiêm ngặt phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pureblood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pureblood

Không có idiom phù hợp