Bản dịch của từ Purposefulness trong tiếng Việt
Purposefulness

Purposefulness (Noun)
Chất lượng của việc có hoặc thể hiện quyết tâm hoặc quyết tâm.
The quality of having or showing determination or resolve.
Her purposefulness helped organize the community event last Saturday successfully.
Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The volunteers did not show much purposefulness during the charity drive.
Các tình nguyện viên không thể hiện nhiều sự quyết tâm trong chiến dịch từ thiện.
Is purposefulness important for social leaders in community projects?
Sự quyết tâm có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo xã hội trong các dự án cộng đồng không?
Dạng danh từ của Purposefulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purposefulness | - |
Purposefulness (Adjective)
Trạng thái hoặc chất lượng của việc cố ý hoặc có ý nghĩa.
The state or quality of being intentional or meaningful.
Her purposefulness in volunteering shows her commitment to social change.
Sự có mục đích của cô ấy khi tình nguyện thể hiện cam kết xã hội.
Many people lack purposefulness in their community involvement today.
Nhiều người thiếu sự có mục đích trong sự tham gia cộng đồng hôm nay.
Is purposefulness essential for effective social programs and initiatives?
Liệu sự có mục đích có cần thiết cho các chương trình xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "purposefulness" có nghĩa là sự có mục đích, thể hiện sự quyết tâm hoặc mục tiêu trong hành động. Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một hành động có ý nghĩa và được thực hiện với sự chú ý đặc biệt đến mục tiêu đã định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "purposefulness" với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản hàn lâm hoặc triết học.
Từ "purposefulness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "purposus", nghĩa là "đã được định hướng" hay "có mục đích". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh vào những thế kỷ 14-15, thường liên quan đến sự chú ý và quyết tâm trong hành động. Hiện tại, "purposefulness" thể hiện tính chất của việc làm mọi việc với ý nghĩa và mục đích rõ ràng, phản ánh sự quyết tâm và định hướng trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
Từ "purposefulness" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận thuộc lĩnh vực triết học hoặc tâm lý học, nơi nó được thảo luận trong các bối cảnh liên quan đến động lực và ý nghĩa sống. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống như phân tích hành vi con người hoặc trong việc thiết lập mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



