Bản dịch của từ Push away trong tiếng Việt

Push away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push away (Verb)

pˈʊʃ əwˈeɪ
pˈʊʃ əwˈeɪ
01

Di chuyển cái gì đó hoặc ai đó đi hoặc trở lại.

To move something or someone away or back.

Ví dụ

She tried to push away the negative thoughts in her mind.

Cô ấy cố gắng đẩy xa những suy nghĩ tiêu cực trong tâm trí mình.

The group decided to push away toxic relationships from their lives.

Nhóm quyết định đẩy xa mối quan hệ độc hại khỏi cuộc sống của họ.

He wanted to push away the feeling of loneliness by socializing.

Anh ấy muốn đẩy xa cảm giác cô đơn bằng cách giao tiếp xã hội.

Push away (Phrase)

pˈʊʃ əwˈeɪ
pˈʊʃ əwˈeɪ
01

Từ chối lắng nghe hoặc xem xét một cái gì đó.

To refuse to listen or consider something.

Ví dụ

She decided to push away negative comments on social media.

Cô ấy quyết định từ chối những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

He tends to push away any criticisms of his social projects.

Anh ấy có xu hướng từ chối mọi chỉ trích về các dự án xã hội của mình.

The organization should not push away feedback from the community.

Tổ chức không nên từ chối phản hồi từ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push away

Không có idiom phù hợp