Bản dịch của từ Push away trong tiếng Việt
Push away

Push away (Verb)
She tried to push away the negative thoughts in her mind.
Cô ấy cố gắng đẩy xa những suy nghĩ tiêu cực trong tâm trí mình.
The group decided to push away toxic relationships from their lives.
Nhóm quyết định đẩy xa mối quan hệ độc hại khỏi cuộc sống của họ.
He wanted to push away the feeling of loneliness by socializing.
Anh ấy muốn đẩy xa cảm giác cô đơn bằng cách giao tiếp xã hội.
Push away (Phrase)
She decided to push away negative comments on social media.
Cô ấy quyết định từ chối những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
He tends to push away any criticisms of his social projects.
Anh ấy có xu hướng từ chối mọi chỉ trích về các dự án xã hội của mình.
The organization should not push away feedback from the community.
Tổ chức không nên từ chối phản hồi từ cộng đồng.
Cụm động từ "push away" có nghĩa là đẩy ra xa hoặc loại bỏ bản thân khỏi một tình huống, người hay vật nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động vật lý hoặc tâm lý, thể hiện sự từ chối hoặc muốn tránh xa. Cụm từ này có dạng viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách nhấn âm trong một số biến thể phương ngữ.
Cụm từ "push away" bao gồm động từ "push" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là đẩy hoặc xô. Từ này đã tiến hóa qua thời gian và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 14. "Away" có nguồn gốc từ tiếng Old English "āweg", biểu thị việc rời xa. Sự kết hợp này phản ánh hành động đẩy một vật thể ra xa, nhấn mạnh tính chất vật lý trong ngữ cảnh và áp dụng cho nhiều lĩnh vực ngữ nghĩa khác nhau, chẳng hạn như tâm lý, xã hội và giao tiếp.
Cụm từ "push away" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nói và viết trong các ngữ cảnh mô tả hành động từ chối hoặc tạo khoảng cách về mặt cảm xúc. Trong các tình huống thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động ngăn chặn một người nào đó tiến lại gần hoặc từ chối sự tương tác, điển hình trong các mối quan hệ cá nhân hay xã hội. Tuy nhiên, nó không phải là một cụm từ học thuật phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp