Bản dịch của từ Push mower trong tiếng Việt

Push mower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push mower (Noun)

pˈʊʃ mˈoʊɚ
pˈʊʃ mˈoʊɚ
01

Một loại máy cắt cỏ cần vận hành bằng tay để đẩy nó đi nhằm cắt cỏ.

A type of lawnmower that requires manual operation to push it along in order to cut the grass.

Ví dụ

Many families prefer a push mower for eco-friendly lawn care.

Nhiều gia đình thích sử dụng máy cắt cỏ đẩy để chăm sóc sân.

Not everyone enjoys using a push mower for large lawns.

Không phải ai cũng thích sử dụng máy cắt cỏ đẩy cho sân lớn.

Does your neighborhood have many push mowers for sale?

Khu phố của bạn có nhiều máy cắt cỏ đẩy để bán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push mower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push mower

Không có idiom phù hợp