Bản dịch của từ Push panic button trong tiếng Việt
Push panic button

Push panic button (Phrase)
Many people push the panic button during emergencies like fires.
Nhiều người nhấn nút báo động trong các tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn.
She didn’t push the panic button when the crowd became chaotic.
Cô ấy không nhấn nút báo động khi đám đông trở nên hỗn loạn.
Did anyone push the panic button at the concert last night?
Có ai nhấn nút báo động tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Cụm từ "push panic button" đề cập đến hành động nhấn nút khẩn cấp nhằm kích hoạt cảnh báo hoặc gọi hỗ trợ ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "panic button" thường được hiểu là thiết bị an ninh hoặc nút báo động, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phương ngữ đều giữ nguyên nghĩa của từ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh xã hội và mức độ phổ biến của thiết bị.
Cụm từ "push panic button" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "push" xuất phát từ tiếng Latin "pulsare", nghĩa là đẩy, và "panic" từ tiếng Hy Lạp "panikos", chỉ sự sợ hãi mãnh liệt, liên quan đến vị thần Pan. "Button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouton", ám chỉ một nút, mấu. Cụm từ này hiện nay chỉ hành động kích hoạt một hệ thống báo động khẩn cấp, thể hiện sự phản ứng ngay lập tức trước tình huống nguy hiểm.
Cụm từ "push panic button" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến an ninh và an toàn, đặc biệt là trong ngữ cảnh khẩn cấp. Trong IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các bài thi nói và viết, liên quan đến chủ đề an toàn công cộng và phản ứng khẩn cấp. Bên ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp bảo mật, mô tả hành động kích hoạt thiết bị cảnh báo trong các tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp