Bản dịch của từ Push up trong tiếng Việt

Push up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push up (Verb)

pˈʊʃˌʌp
pˈʊʃˌʌp
01

Nâng cái gì đó hoặc ai đó lên vị trí hoặc cấp độ cao hơn.

To lift something or someone up to a higher position or level.

Ví dụ

Volunteers push up donations for the charity event.

Tình nguyện viên đẩy lên những đóng góp cho sự kiện từ thiện.

The community works together to push up awareness on recycling.

Cộng đồng cùng nhau làm việc để nâng cao nhận thức về tái chế.

Students push up efforts to support the local homeless shelter.

Học sinh nỗ lực hỗ trợ trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.

02

Tăng cái gì đó.

To increase something.

Ví dụ

The government aims to push up the minimum wage.

Chính phủ nhằm mục tiêu tăng lương tối thiểu.

Charities work hard to push up donations for the homeless.

Các tổ chức từ thiện nỗ lực tăng số tiền quyên góp cho người vô gia cư.

The campaign's goal is to push up awareness about mental health.

Mục tiêu của chiến dịch là tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push up

Không có idiom phù hợp