Bản dịch của từ Push up trong tiếng Việt
Push up

Push up (Verb)
Volunteers push up donations for the charity event.
Tình nguyện viên đẩy lên những đóng góp cho sự kiện từ thiện.
The community works together to push up awareness on recycling.
Cộng đồng cùng nhau làm việc để nâng cao nhận thức về tái chế.
Students push up efforts to support the local homeless shelter.
Học sinh nỗ lực hỗ trợ trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.
The government aims to push up the minimum wage.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng lương tối thiểu.
Charities work hard to push up donations for the homeless.
Các tổ chức từ thiện nỗ lực tăng số tiền quyên góp cho người vô gia cư.
The campaign's goal is to push up awareness about mental health.
Mục tiêu của chiến dịch là tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
"Push up" là một động từ phrasal trong tiếng Anh, chỉ hành động nâng cơ thể lên bằng cách chống tay xuống mặt đất, thường nhằm mục đích rèn luyện sức mạnh cơ bắp. Trong tiếng Anh Mỹ, "push-up" thường được viết liền và có thể chỉ đến bài tập thể dục này hoặc một sản phẩm khác như bánh quy. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "press-up" để chỉ bài tập và thường không sử dụng dạng viết liền trong ngữ cảnh này. Sự khác biệt này phản ánh phong cách văn hóa và thể dục của từng khu vực.
Từ "push up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "push" (đẩy) và trạng từ "up" (lên). "Push" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "puscan", có nghĩa là đẩy hoặc xô. Lịch sử của từ này gắn liền với các hình thức rèn luyện thể chất, điển hình là bài tập nâng cơ thể lên từ mặt đất, giúp tăng cường sức mạnh và sự dẻo dai. Hiện tại, "push up" thường chỉ hoạt động thể chất này trong các chế độ tập luyện thể hình hiện đại.
Từ "push up" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả bài tập thể dục hoặc phương pháp cải thiện sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, "push up" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chế độ luyện tập hoặc thói quen sống lành mạnh. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh thể thao và dinh dưỡng, nhằm khuyến khích việc tập luyện thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp