Bản dịch của từ Pusillanimousness trong tiếng Việt
Pusillanimousness

Pusillanimousness (Adjective)
Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm; nhút nhát.
Showing a lack of courage or determination timid.
Many students showed pusillanimousness during the group discussion on climate change.
Nhiều sinh viên đã thể hiện sự nhút nhát trong buổi thảo luận về biến đổi khí hậu.
The pusillanimousness of some leaders prevents effective action on social issues.
Sự nhút nhát của một số lãnh đạo ngăn cản hành động hiệu quả về các vấn đề xã hội.
Why does pusillanimousness affect participation in community service projects?
Tại sao sự nhút nhát lại ảnh hưởng đến sự tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng?
Pusillanimousness (Noun)
His pusillanimousness prevented him from speaking at the social event.
Sự nhút nhát của anh ấy đã ngăn cản anh ấy phát biểu tại sự kiện xã hội.
Her pusillanimousness does not allow her to join community discussions.
Sự nhút nhát của cô ấy không cho phép cô tham gia thảo luận cộng đồng.
Is pusillanimousness common among young people in social situations?
Sự nhút nhát có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "pusillanimousness" có nghĩa là trạng thái nhút nhát, hèn nhát hoặc thiếu nghị lực, thường được dùng để chỉ sự thiếu can đảm trong hành động hay quyết định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pusillanimis", nghĩa là "tâm hồn nhỏ bé". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Pusillanimousness" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, triết học hoặc phê bình.
Từ "pusillanimousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pusillanimis", bao gồm "pusillus" (nhỏ bé) và "animus" (tâm hồn). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính cách nhút nhát, thiếu dũng cảm và yếu đuối. Ngày nay, "pusillanimousness" diễn tả trạng thái tâm lý của việc thiếu quyết đoán hoặc can đảm khi đối mặt với các tình huống khó khăn, phản ánh rõ nét sự liên kết giữa hình thức ngôn ngữ và ý nghĩa tâm lý trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "pusillanimousness" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phức tạp và hiếm của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự nhút nhát hoặc thiếu can đảm, thường xuất hiện trong văn học, triết học và phê bình xã hội. Từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về tính cách con người hoặc khi phân tích động cơ hành động của cá nhân trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp