Bản dịch của từ Pusillanimousness trong tiếng Việt

Pusillanimousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pusillanimousness (Adjective)

pjˌusələmənˈisənz
pjˌusələmənˈisənz
01

Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm; nhút nhát.

Showing a lack of courage or determination timid.

Ví dụ

Many students showed pusillanimousness during the group discussion on climate change.

Nhiều sinh viên đã thể hiện sự nhút nhát trong buổi thảo luận về biến đổi khí hậu.

The pusillanimousness of some leaders prevents effective action on social issues.

Sự nhút nhát của một số lãnh đạo ngăn cản hành động hiệu quả về các vấn đề xã hội.

Why does pusillanimousness affect participation in community service projects?

Tại sao sự nhút nhát lại ảnh hưởng đến sự tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng?

Pusillanimousness (Noun)

pjˌusələmənˈisənz
pjˌusələmənˈisənz
01

Hèn nhát hoặc rụt rè.

Cowardice or timidity.

Ví dụ

His pusillanimousness prevented him from speaking at the social event.

Sự nhút nhát của anh ấy đã ngăn cản anh ấy phát biểu tại sự kiện xã hội.

Her pusillanimousness does not allow her to join community discussions.

Sự nhút nhát của cô ấy không cho phép cô tham gia thảo luận cộng đồng.

Is pusillanimousness common among young people in social situations?

Sự nhút nhát có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pusillanimousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pusillanimousness

Không có idiom phù hợp