Bản dịch của từ Put an edge on trong tiếng Việt

Put an edge on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put an edge on (Verb)

ˈpə.təˈnɛ.dʒən
ˈpə.təˈnɛ.dʒən
01

Làm sắc nét, thu hẹp hoặc thu hẹp (cái gì đó), thường theo cách gây đau đớn hoặc khó chịu.

Sharpen narrow or constrict something typically in a way that causes pain or distress.

Ví dụ

Social media can put an edge on people's mental health issues.

Mạng xã hội có thể làm trầm trọng thêm vấn đề sức khỏe tâm thần của mọi người.

Social interactions do not put an edge on my happiness anymore.

Các tương tác xã hội không còn làm giảm sự hạnh phúc của tôi nữa.

Can social pressure put an edge on teenagers' self-esteem?

Áp lực xã hội có thể làm giảm lòng tự trọng của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put an edge on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put an edge on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.